Bản dịch của từ Eking trong tiếng Việt
Eking
VerbAdjective
Eking (Verb)
ˈikɪŋ
ˈikɪŋ
Ví dụ
She was eking out a living after losing her job.
Cô ấy đang kiếm sống sau khi mất việc.
The charity was eking funds to support the homeless.
Tổ chức từ thiện đang kiếm tiền để hỗ trợ người vô gia cư.
Eking (Adjective)
ˈikɪŋ
ˈikɪŋ
01
Vừa đủ, về số lượng hoặc số lượng
Barely sufficient, in quantity or amount
Ví dụ
The eking resources were not enough to support the community.
Tài nguyên eking không đủ để hỗ trợ cộng đồng.
They lived in an eking shelter with limited supplies.
Họ sống trong một căn nhà tạm eking với nguồn cung cấp hạn chế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eking
Không có idiom phù hợp