Bản dịch của từ Eking trong tiếng Việt
Eking

Eking (Verb)
She was eking out a living after losing her job.
Cô ấy đang kiếm sống sau khi mất việc.
The charity was eking funds to support the homeless.
Tổ chức từ thiện đang kiếm tiền để hỗ trợ người vô gia cư.
He was eking out a meager existence in the city.
Anh ấy đang kiếm sống một cách nghèo nàn ở thành phố.
Eking (Adjective)
Vừa đủ, về số lượng hoặc số lượng.
Barely sufficient, in quantity or amount.
The eking resources were not enough to support the community.
Tài nguyên eking không đủ để hỗ trợ cộng đồng.
They lived in an eking shelter with limited supplies.
Họ sống trong một căn nhà tạm eking với nguồn cung cấp hạn chế.
The eking funds prevented the organization from expanding its programs.
Ngân sách eking ngăn cản tổ chức mở rộng các chương trình của mình.
Từ "eking" là một động từ, xuất phát từ "eke out", mang ý nghĩa là cố gắng sống sót hoặc duy trì cuộc sống bằng cách sử dụng các nguồn lực một cách hạn chế. Trong ngữ cảnh này, "eking" thường chỉ hành động chi tiêu tiết kiệm hoặc làm cho một cái gì đó kéo dài hơn so với khả năng bình thường. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, "eke out" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn viết ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Từ "eking" có nguồn gốc từ động từ Latin "edicere", nghĩa là "công bố" hay "ra lệnh". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã chuyển thành "ek" có nghĩa là "lấy ra" hay "đạt được". Sự phát triển của từ "eking" trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện hành động nỗ lực để đạt được điều gì đó, thường là trong hoàn cảnh khó khăn hoặc thiếu thốn. Điều này phản ánh rõ nét ý tưởng về việc "kéo dài" hoặc "gia tăng" cái mà một người có thể có được.
Từ "eking" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến việc sống sót hay xoay sở để duy trì cuộc sống trong tình huống khó khăn. "Eking out" thường được sử dụng để mô tả hành động tận dụng hoặc kéo dài tài nguyên, như thực phẩm hoặc tiền bạc trong khi đối mặt với khó khăn tài chính. Ngữ cảnh này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nghèo đói, kinh tế và quản lý tài chính cá nhân.