Bản dịch của từ Electric shock therapy trong tiếng Việt
Electric shock therapy

Electric shock therapy (Noun)
Electric shock therapy is controversial in the field of mental health.
Điều trị sốc điện gây tranh cãi trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần.
Some people believe electric shock therapy is outdated and unethical.
Một số người tin rằng điều trị sốc điện đã lỗi thời và không đạo đức.
Is electric shock therapy still used in modern psychiatric treatments?
Liệu điều trị sốc điện có còn được sử dụng trong các phương pháp điều trị tâm thần hiện đại không?
Electric shock therapy is sometimes used to treat severe depression.
Điều trị giật điện thường được sử dụng để điều trị trầm cảm nặng.
Not everyone agrees with the use of electric shock therapy in psychiatry.
Không phải ai cũng đồng ý với việc sử dụng phương pháp giật điện trong tâm thần học.
Electric shock therapy (Phrase)
Electric shock therapy can be controversial in the medical field.
Phương pháp điều trị bằng điện có thể gây tranh cãi trong lĩnh vực y tế.
Some people believe electric shock therapy is outdated and harmful.
Một số người tin rằng phương pháp điều trị bằng điện đã lỗi thời và gây hại.
Is electric shock therapy still used in modern psychiatric treatment?
Liệu phương pháp điều trị bằng điện còn được sử dụng trong điều trị tâm thần hiện đại không?
Does electric shock therapy have any side effects on patients?
Phương pháp điều trị sốc điện có tác dụng phụ nào không trên bệnh nhân?
The use of electric shock therapy in psychology is controversial.
Việc sử dụng phương pháp điều trị sốc điện trong tâm lý học gây tranh cãi.
Liệu pháp sốc điện (electric shock therapy), còn được gọi là liệu pháp sốc điện điều trị (electroconvulsive therapy - ECT), là một phương pháp điều trị tâm thần sử dụng dòng điện để kích thích hoạt động điện não bộ nhằm cải thiện tình trạng tâm lý của bệnh nhân nghiêm trọng. Phương pháp này chủ yếu được áp dụng cho các rối loạn tâm thần như trầm cảm, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt. Mặc dù ECT có thể gây ra tác dụng phụ như mất trí nhớ tạm thời, nhưng tổng thể, nó được xem là một phương pháp điều trị hiệu quả cho những trường hợp không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Từ "electric shock therapy" có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "electric" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là hổ phách, và "shock" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "choquer", có nghĩa là "cú sốc". Phương pháp này đã được phát triển từ giữa thế kỷ 20 như một liệu pháp điều trị cho các bệnh tâm thần, đặc biệt là trầm cảm nặng. Kết nối với sự phát triển khoa học điện và nghiên cứu về tác động của điện lên thần kinh, liệu pháp này trở thành một phương pháp gây tranh cãi nhưng vẫn được áp dụng trong y học hiện đại.
Điện giật trị liệu (electric shock therapy) là thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường y tế, đặc biệt liên quan đến điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm nặng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các phương pháp điều trị hoặc sức khỏe tâm thần. Ở các ngữ cảnh khác, nó cũng được bàn luận trong các bài viết nghiên cứu về tâm lý học và y học, thường liên quan đến các cuộc tranh luận về hiệu quả cũng như đạo đức của phương pháp này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp