Bản dịch của từ Electric torch trong tiếng Việt

Electric torch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric torch (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk tɑɹtʃ
ɪlˈɛktɹɪk tɑɹtʃ
01

Trước đây: †nguồn ánh sáng điện (lỗi thời). bây giờ: cụ thể là một thiết bị cầm tay bao gồm chủ yếu là một đèn điện kèm theo (thường có pin) trong hộp di động.

Formerly †an electric source of light obsolete now specifically a handheld device consisting essentially of an electric lamp enclosed usually with a battery in a portable case.

Ví dụ

She used an electric torch to find her way in the dark.

Cô ấy đã sử dụng một cây đèn pin để tìm đường trong bóng tối.

The rescue team carried electric torches to search for survivors.

Đội cứu hộ mang theo đèn pin để tìm kiếm người sống sót.

During the blackout, people relied on electric torches for light.

Trong thời gian mất điện, mọi người phải dựa vào đèn pin để sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric torch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric torch

Không có idiom phù hợp