Bản dịch của từ Electroculture trong tiếng Việt

Electroculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroculture (Noun)

01

Việc sử dụng điện trong nông nghiệp hoặc làm vườn; việc áp dụng dòng điện vào cây trồng hoặc đất; (trong lần sử dụng sau này) đặc biệt là việc cây trồng tiếp xúc với điện trường được tạo ra bằng cách cho dòng điện chạy qua dây dẫn trên không.

The use of electricity in agriculture or horticulture the application of electrical currents to plants or soil in later use especially the exposure of crop plants to an electric field created by passing current through overhead wires.

Ví dụ

Electroculture can improve crop yields significantly in modern farming techniques.

Điện văn hóa có thể cải thiện năng suất cây trồng trong kỹ thuật hiện đại.

Many farmers do not understand the benefits of electroculture for crops.

Nhiều nông dân không hiểu lợi ích của điện văn hóa cho cây trồng.

Is electroculture a viable solution for sustainable agriculture in the future?

Điện văn hóa có phải là giải pháp khả thi cho nông nghiệp bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electroculture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroculture

Không có idiom phù hợp