Bản dịch của từ Elegy trong tiếng Việt

Elegy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elegy(Noun)

ˈɛlədʒi
ˈɛlɪdʒi
01

(bằng tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh) một bài thơ được viết bằng những câu đối bi thương, đáng chú ý là của Catullus và Propertius.

In Greek and Latin verse a poem written in elegiac couplets as notably by Catullus and Propertius.

Ví dụ
02

(trong văn học hiện đại) một bài thơ suy ngẫm nghiêm túc, điển hình là lời than thở cho người đã khuất.

In modern literature a poem of serious reflection typically a lament for the dead.

Ví dụ

Dạng danh từ của Elegy (Noun)

SingularPlural

Elegy

Elegies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ