Bản dịch của từ Elegy trong tiếng Việt
Elegy
Elegy (Noun)
She composed an elegy to mourn the loss of her friend.
Cô ấy viết một bài thơ du ca để than khóc sự mất mát của bạn.
The elegy was recited at the community gathering in remembrance.
Bài thơ du ca đã được đọc tại buổi tụ họp cộng đồng để tưởng nhớ.
His elegy captured the essence of the shared human experience.
Bài thơ du ca của anh ấy đã lấy được bản chất của trải nghiệm con người chung.
(trong văn học hiện đại) một bài thơ suy ngẫm nghiêm túc, điển hình là lời than thở cho người đã khuất.
In modern literature a poem of serious reflection typically a lament for the dead.
The elegy beautifully captured the community's grief after the tragedy.
Bài thơ du ca đã tuyệt vời ghi lại nỗi đau của cộng đồng sau thảm họa.
The elegy was read aloud at the memorial service for the victims.
Bài thơ du ca đã được đọc to tại lễ tưởng niệm cho các nạn nhân.
Her elegy expressed the deep sorrow felt by everyone in town.
Bài thơ du ca của cô ấy diễn đạt sự đau buồn sâu lắng của mọi người trong thị trấn.
Dạng danh từ của Elegy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elegy | Elegies |
Họ từ
Elegy là một thể loại thơ hoặc bài văn thể hiện nỗi buồn về cái chết hoặc sự mất mát. Nó thường chứa đựng những cảm xúc sâu sắc và triết lý về cuộc sống và cái chết. Trong ngữ cảnh văn học, elegy thường được viết để tưởng nhớ một người đã khuất hoặc phản ánh về sự tạm bợ của cuộc sống. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay cách thức sử dụng.
Từ "elegy" xuất phát từ tiếng Latin "elegia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "elegia", nghĩa là bài thơ tang lễ. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những bài thơ được sáng tác để tưởng niệm người đã khuất, thường mang tông màu bi thương và sâu lắng. Qua thời gian, ý nghĩa của "elegy" đã mở rộng để chỉ bất kỳ tác phẩm văn học nào thể hiện nỗi buồn hay sự tiếc nuối, phản ánh chiều sâu cảm xúc của con người.
Từ "elegy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các bài thơ tưởng niệm hoặc khái niệm cái chết. Ngoài ra, "elegy" thường được dùng trong các ngữ cảnh văn học để chỉ những tác phẩm phản ánh sự mất mát và nỗi buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp