Bản dịch của từ Elevator pitch trong tiếng Việt

Elevator pitch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elevator pitch(Noun)

ˈɛləvˌeɪtɚ pˈɪtʃ
ˈɛləvˌeɪtɚ pˈɪtʃ
01

Một bài phát biểu ngắn gọn, thuyết phục mà bạn có thể sử dụng để gây sự quan tâm đến những gì bạn hoặc tổ chức của bạn làm.

A brief, persuasive speech that you can use to spark interest in what you or your organization does.

Ví dụ
02

Một phần giới thiệu hoặc tóm tắt về một sản phẩm, dự án hoặc cơ hội kinh doanh, được thiết kế để được trình bày trong khoảng thời gian đi thang máy.

An introduction or summary of a product, project, or business opportunity, designed to be delivered in the time it takes to ride an elevator.

Ví dụ
03

Một bài thuyết phục ngắn gọn nhằm vào một khách hàng hoặc nhà đầu tư tiềm năng.

A concise sales pitch aimed at a potential client or investor.

Ví dụ