Bản dịch của từ Eligibility criteria trong tiếng Việt

Eligibility criteria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eligibility criteria (Noun)

ˌɛlɨdʒəbˈɪlɨti kɹaɪtˈɪɹiə
ˌɛlɨdʒəbˈɪlɨti kɹaɪtˈɪɹiə
01

Các điều kiện phải được đáp ứng để đủ điều kiện cho một cái gì đó

The conditions that must be met to qualify for something

Ví dụ

The eligibility criteria for the program include age and income limits.

Tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình bao gồm độ tuổi và giới hạn thu nhập.

Many applicants do not meet the eligibility criteria for this scholarship.

Nhiều ứng viên không đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện cho học bổng này.

What are the eligibility criteria for joining the community center activities?

Tiêu chí đủ điều kiện để tham gia các hoạt động của trung tâm cộng đồng là gì?

The eligibility criteria for the scholarship include a GPA above 3.5.

Tiêu chí đủ điều kiện cho học bổng bao gồm GPA trên 3.5.

Many applicants do not meet the eligibility criteria for this program.

Nhiều ứng viên không đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình này.

02

Các yêu cầu cần thiết để tham gia vào một chương trình hoặc hoạt động cụ thể

The requirements necessary to participate in a particular program or activity

Ví dụ

The eligibility criteria for the program include age and income limits.

Tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình bao gồm độ tuổi và thu nhập.

Many applicants do not meet the eligibility criteria for this scholarship.

Nhiều ứng viên không đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện cho học bổng này.

What are the eligibility criteria for joining the community service project?

Tiêu chí đủ điều kiện để tham gia dự án phục vụ cộng đồng là gì?

The eligibility criteria for the program include being a resident of California.

Tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình bao gồm việc là cư dân California.

Many applicants do not meet the eligibility criteria for this scholarship.

Nhiều ứng viên không đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện cho học bổng này.

03

Các tiêu chuẩn được sử dụng để xác định tư cách hoặc quyền lợi của một người

The standards used to determine one's qualification or entitlement

Ví dụ

The eligibility criteria for the program include income and age limits.

Tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình bao gồm giới hạn thu nhập và tuổi tác.

Many applicants do not meet the eligibility criteria set by the agency.

Nhiều ứng viên không đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện do cơ quan đặt ra.

What are the eligibility criteria for receiving social assistance in California?

Tiêu chí đủ điều kiện để nhận trợ cấp xã hội ở California là gì?

The eligibility criteria for the program include age and income requirements.

Tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình bao gồm yêu cầu về tuổi và thu nhập.

Many applicants do not meet the eligibility criteria for social assistance.

Nhiều ứng viên không đáp ứng tiêu chí đủ điều kiện cho hỗ trợ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eligibility criteria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Knowing the application process, and deadlines would enable me to plan my financial resources effectively and make an informed decision about pursuing my studies at your university [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Eligibility criteria

Không có idiom phù hợp