Bản dịch của từ Elopement trong tiếng Việt

Elopement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elopement (Noun)

ɨlˈʌpəmənt
ɨlˈʌpəmənt
01

(bệnh lý học) hành động của người mắc bệnh sa sút trí tuệ đi lang thang khỏi khu vực an toàn.

Pathology the act of a person with dementia wandering away from the area where they are safe.

Ví dụ

Elopement incidents increased by 30% among dementia patients last year.

Sự kiện bỏ trốn tăng 30% trong số bệnh nhân mất trí nhớ năm ngoái.

Elopement is not uncommon in nursing homes for dementia patients.

Việc bỏ trốn không phải là hiếm gặp trong các viện dưỡng lão cho bệnh nhân mất trí nhớ.

How can families prevent elopement in their loved ones with dementia?

Làm thế nào các gia đình có thể ngăn chặn việc bỏ trốn ở người thân mắc bệnh mất trí nhớ?

02

Hành vi bỏ nhà đi (vì bất kỳ lý do gì).

The act of running away from home for any reason.

Ví dụ

Many teenagers consider elopement as a way to escape family rules.

Nhiều thanh thiếu niên coi elopement là cách thoát khỏi quy tắc gia đình.

Elopement is not a solution to family conflicts or issues.

Elopement không phải là giải pháp cho xung đột hoặc vấn đề gia đình.

Is elopement a common choice among young couples today?

Elopement có phải là lựa chọn phổ biến giữa các cặp đôi trẻ ngày nay không?

03

Hành vi bí mật bỏ trốn nhằm mục đích kết hôn.

The act of running away secretly for the purpose of getting married.

Ví dụ

Their elopement shocked the entire family at the wedding.

Cuộc trốn chạy của họ đã khiến cả gia đình sốc tại đám cưới.

His elopement with Sarah was not planned at all.

Cuộc trốn chạy của anh ấy với Sarah hoàn toàn không được lên kế hoạch.

Did their elopement surprise everyone at the party?

Liệu cuộc trốn chạy của họ có khiến mọi người tại bữa tiệc bất ngờ không?

Dạng danh từ của Elopement (Noun)

SingularPlural

Elopement

Elopements

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elopement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elopement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.