Bản dịch của từ Elopement trong tiếng Việt
Elopement

Elopement (Noun)
Elopement incidents increased by 30% among dementia patients last year.
Sự kiện bỏ trốn tăng 30% trong số bệnh nhân mất trí nhớ năm ngoái.
Elopement is not uncommon in nursing homes for dementia patients.
Việc bỏ trốn không phải là hiếm gặp trong các viện dưỡng lão cho bệnh nhân mất trí nhớ.
How can families prevent elopement in their loved ones with dementia?
Làm thế nào các gia đình có thể ngăn chặn việc bỏ trốn ở người thân mắc bệnh mất trí nhớ?
Many teenagers consider elopement as a way to escape family rules.
Nhiều thanh thiếu niên coi elopement là cách thoát khỏi quy tắc gia đình.
Elopement is not a solution to family conflicts or issues.
Elopement không phải là giải pháp cho xung đột hoặc vấn đề gia đình.
Is elopement a common choice among young couples today?
Elopement có phải là lựa chọn phổ biến giữa các cặp đôi trẻ ngày nay không?
Their elopement shocked the entire family at the wedding.
Cuộc trốn chạy của họ đã khiến cả gia đình sốc tại đám cưới.
His elopement with Sarah was not planned at all.
Cuộc trốn chạy của anh ấy với Sarah hoàn toàn không được lên kế hoạch.
Did their elopement surprise everyone at the party?
Liệu cuộc trốn chạy của họ có khiến mọi người tại bữa tiệc bất ngờ không?
Dạng danh từ của Elopement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elopement | Elopements |
Họ từ
Elopement là thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động bỏ nhà ra đi với người yêu hoặc kết hôn mà không thông báo cho gia đình và bạn bè. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "s’échapper" (trốn thoát). Trong tiếng Anh Mỹ, elopement thường liên quan đến việc kết hôn bí mật, trong khi trong tiếng Anh Anh từ này còn có thể chỉ việc trốn thoát khỏi một nơi nào đó, ví dụ như bệnh viện. Nghĩa trong từng ngữ cảnh có thể khác nhau, nhưng đều mang sắc thái về sự lén lút và không công khai.
Từ "elopement" có nguồn gốc từ động từ Latin "elopare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "lopa" có nghĩa là "trốn". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động bỏ trốn với người yêu mà không có sự chấp thuận của gia đình. Ngày nay, từ này vượt ra ngoài ý nghĩa hôn nhân, có thể ám chỉ đến việc trốn chạy trong bất kỳ hoàn cảnh nào mà không có sự cho phép hoặc công nhận chính thức.
Từ "elopement" thường xuất hiện một cách hạn chế trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thông tin văn hóa hoặc sự kiện. Ở phần Đọc và Viết, nó liên quan đến các chủ đề về tình yêu và gia đình. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các truyền thuyết hoặc câu chuyện tình yêu. Bên cạnh đó, "elopement" cũng được dùng trong các trường hợp liên quan đến hôn nhân tự ý, phản ánh sự bốc đồng và tình yêu mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp