Bản dịch của từ Emancipated trong tiếng Việt
Emancipated

Emancipated (Adjective)
Many emancipated individuals advocate for social justice and equality today.
Nhiều cá nhân đã được giải phóng hiện đang ủng hộ công bằng xã hội.
Emancipated people do not face the same restrictions as before.
Những người đã được giải phóng không phải đối mặt với những hạn chế như trước.
Many emancipated individuals advocate for equal rights in society today.
Nhiều cá nhân được giải phóng đấu tranh cho quyền bình đẳng trong xã hội.
Emancipated citizens do not face restrictions on their voting rights.
Công dân được giải phóng không gặp phải rào cản về quyền bỏ phiếu.
The emancipated citizens celebrated their freedom on July 4th.
Những công dân được giải phóng đã ăn mừng tự do vào ngày 4 tháng 7.
Many people believe that not all groups are emancipated today.
Nhiều người tin rằng không phải tất cả các nhóm đều được giải phóng hôm nay.
Emancipated (Verb)
Phân từ quá khứ của emancipate.
Past participle of emancipate.
Many people have emancipated themselves from oppressive social norms this year.
Nhiều người đã giải phóng bản thân khỏi những chuẩn mực xã hội áp bức năm nay.
They have not emancipated their thoughts from traditional beliefs yet.
Họ vẫn chưa giải phóng suy nghĩ của mình khỏi những niềm tin truyền thống.
Giải phóng.
To liberate.
The activists emancipated many people from oppressive social conditions last year.
Các nhà hoạt động đã giải phóng nhiều người khỏi điều kiện xã hội áp bức năm ngoái.
They did not emancipate anyone during the recent social movement.
Họ đã không giải phóng ai trong phong trào xã hội gần đây.
The activists emancipated many individuals from oppressive social norms last year.
Các nhà hoạt động đã giải phóng nhiều cá nhân khỏi các chuẩn mực xã hội áp bức năm ngoái.
They did not emancipate anyone during the last social reform movement.
Họ đã không giải phóng ai trong phong trào cải cách xã hội gần đây.
Dạng động từ của Emancipated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emancipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emancipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emancipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emancipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emancipating |
Họ từ
Từ "emancipated" xuất phát từ động từ "emancipate", có nghĩa là giải phóng hoặc giải thoát khỏi sự kiểm soát, áp bức hay ràng buộc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "emancipated" thường được nói đến trong các cuộc thảo luận về quyền con người và phong trào giải phóng. Phát âm của từ này cũng tương tự ở cả hai cách nói, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp