Bản dịch của từ Emancipated trong tiếng Việt

Emancipated

Adjective Verb

Emancipated (Adjective)

01

Được giải thoát khỏi sự ràng buộc hoặc chế độ nô lệ.

Freed from bondage or slavery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được giải thoát khỏi những hạn chế về mặt pháp lý, xã hội hoặc chính trị.

Released from legal social or political restrictions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được giải phóng hoặc tự do.

Having been liberated or set free.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Emancipated (Verb)

ɪmˈænsəpeɪtɪd
ɪmˈænsəpeɪtɪd
01

Phân từ quá khứ của emancipate.

Past participle of emancipate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giải phóng.

To liberate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giải thoát khỏi sự kiềm chế, kiểm soát hoặc quyền lực của người khác.

To free from restraint control or the power of another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emancipated

Không có idiom phù hợp