Bản dịch của từ Embarassed trong tiếng Việt
Embarassed

Embarassed (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự bối rối.
I felt embarrassed during my speech at the IELTS seminar last week.
Tôi cảm thấy xấu hổ trong bài phát biểu tại hội thảo IELTS tuần trước.
She wasn't embarrassed when she forgot her notes at the presentation.
Cô ấy không cảm thấy xấu hổ khi quên ghi chú trong buổi thuyết trình.
Why do people feel embarrassed about speaking in public at IELTS events?
Tại sao mọi người cảm thấy xấu hổ khi nói trước công chúng tại các sự kiện IELTS?
Embarassed (Verb)
Làm cho ai đó cảm thấy tự ti và khó chịu hoặc lúng túng.
To cause someone to feel selfconscious and uncomfortable or awkward.
She felt embarrassed when she tripped at the wedding reception.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã tại tiệc cưới.
He was not embarrassed to share his feelings during the meeting.
Anh ấy không cảm thấy xấu hổ khi chia sẻ cảm xúc trong cuộc họp.
Were they embarrassed by the unexpected question at the interview?
Họ có cảm thấy xấu hổ trước câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn không?
Từ "embarrassed" (tính từ) diễn tả trạng thái ngượng ngùng, xấu hổ hoặc cảm thấy không thoải mái trong một tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "embarrassed" được sử dụng phổ biến và có nghĩa rõ ràng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai phiên bản, nhưng các yếu tố ngữ điệu có thể khác biệt, tùy thuộc vào vùng miền của người nói.
Từ "embarassed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "embarrasser", có nghĩa là gây khó khăn hoặc làm cho người khác lúng túng. Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "embarazar", có nghĩa là làm cho ai đó bối rối hoặc gây trở ngại, và có liên quan đến gốc Latin "imbarrare", nghĩa là làm tắc nghẽn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến cảm giác ngượng ngùng hoặc xấu hổ khi gặp phải tình huống không thoải mái, phản ánh sự tương tác xã hội phức tạp mà từ này mang lại.
Từ "embarrassed" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường miêu tả cảm xúc cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình huống xã hội hoặc cảm xúc của nhân vật. Ngoài ra, "embarrassed" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn chia sẻ trải nghiệm khó xử.