Bản dịch của từ Embarass trong tiếng Việt
Embarass
Verb

Embarass(Verb)
ˈɛmbərˌæs
ˈɛmbɝˌæs
Ví dụ
02
Làm cho hoang mang hoặc bối rối; làm cho không rõ ràng.
To throw into confusion or perplexity to make unclear
Ví dụ
Embarass

Làm cho hoang mang hoặc bối rối; làm cho không rõ ràng.
To throw into confusion or perplexity to make unclear