Bản dịch của từ Embarassed trong tiếng Việt

Embarassed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embarassed (Adjective)

ɛmbˈɑɹst
ɛmbˈɑɹst
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự bối rối.

Feeling or showing embarrassment.

Ví dụ

I felt embarrassed during my speech at the IELTS seminar last week.

Tôi cảm thấy xấu hổ trong bài phát biểu tại hội thảo IELTS tuần trước.

She wasn't embarrassed when she forgot her notes at the presentation.

Cô ấy không cảm thấy xấu hổ khi quên ghi chú trong buổi thuyết trình.

Why do people feel embarrassed about speaking in public at IELTS events?

Tại sao mọi người cảm thấy xấu hổ khi nói trước công chúng tại các sự kiện IELTS?

Embarassed (Verb)

ɛmbˈɑɹst
ɛmbˈɑɹst
01

Làm cho ai đó cảm thấy tự ti và khó chịu hoặc lúng túng.

To cause someone to feel selfconscious and uncomfortable or awkward.

Ví dụ

She felt embarrassed when she tripped at the wedding reception.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi vấp ngã tại tiệc cưới.

He was not embarrassed to share his feelings during the meeting.

Anh ấy không cảm thấy xấu hổ khi chia sẻ cảm xúc trong cuộc họp.

Were they embarrassed by the unexpected question at the interview?

Họ có cảm thấy xấu hổ trước câu hỏi bất ngờ trong buổi phỏng vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embarassed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embarassed

Không có idiom phù hợp