Bản dịch của từ Emergent evolution trong tiếng Việt

Emergent evolution

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emergent evolution(Phrase)

ɪmˈɝɹdʒnt ɛvəlˈuʃn
ɪmˈɝɹdʒnt ɛvəlˈuʃn
01

Ý tưởng cho rằng các dạng sống mới có thể xuất hiện khi quá trình tiến hóa diễn ra, gây ra những thay đổi đáng kể trong bối cảnh sinh học.

The idea that new forms of life can emerge as evolutionary processes advance causing significant changes in the biological landscape

Ví dụ
02

Một cách tiếp cận giải thích cách các dạng sống cao hơn có thể phát triển từ các dạng sống đơn giản hơn thông qua một loạt các thay đổi tiến hóa.

An approach that explains how higher life forms may develop from simpler life forms through a series of evolutionary changes

Ví dụ
03

Một lý thuyết cho rằng các hệ thống và cấu trúc phức tạp phát sinh từ các quy tắc hoặc tương tác tương đối đơn giản.

A theory suggesting that complex systems and structures arise out of relatively simple rules or interactions

Ví dụ