Bản dịch của từ Emerging market trong tiếng Việt

Emerging market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerging market (Noun)

ˈɨmɝdʒɨŋ mˈɑɹkət
ˈɨmɝdʒɨŋ mˈɑɹkət
01

Một nền kinh tế hoặc thị trường đang phát triển ngày càng gắn kết hơn với thương mại và đầu tư toàn cầu.

A developing economy or market that is becoming more engaged with global trade and investment.

Ví dụ

Emerging markets offer new opportunities for global investors.

Các thị trường mới nổi cung cấp cơ hội mới cho các nhà đầu tư toàn cầu.

Not all emerging markets are suitable for risky investments.

Không phải tất cả các thị trường mới nổi đều phù hợp cho các khoản đầu tư rủi ro.

02

Một nền kinh tế đang trong quá trình chuyển đổi từ thu nhập thấp sang thu nhập cao.

An economy in transition from a low income to a high income status.

Ví dụ

Emerging markets offer new opportunities for global investors.

Các thị trường mới nổi cung cấp cơ hội mới cho các nhà đầu tư toàn cầu.

Not all countries have successfully transitioned into emerging markets.

Không phải tất cả các quốc gia đã chuyển đổi thành thị trường mới nổi thành công.

03

Một thị trường được đặc trưng bởi sự tăng trưởng nhanh chóng và ngày càng mở cửa cho đầu tư nước ngoài.

A market characterized by rapid growth and increasing openness to foreign investment.

Ví dụ

Emerging markets offer new opportunities for global investors.

Các thị trường mới nổi cung cấp cơ hội mới cho nhà đầu tư toàn cầu.

Not all countries have well-established emerging markets for foreign investments.

Không phải tất cả các quốc gia đều có thị trường mới nổi phát triển tốt cho các khoản đầu tư nước ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emerging market/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.