Bản dịch của từ Emir trong tiếng Việt

Emir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emir(Noun)

ˈɛmɪr
ˈɛmɪr
01

Một nhà lãnh đạo hoặc người cầm quyền ở một số quốc gia Hồi giáo thường điều hành một tỉnh hoặc khu vực.

A ruler or leader in some Islamic countries often governing a province or region

Ví dụ
02

Một quan chức cao cấp hoặc qúy tộc ở một số nước Ả Rập.

A highranking official or nobleman in some Arab countries

Ví dụ
03

Một chỉ huy quân sự hoặc tướng lĩnh trong một số nền văn hóa Hồi giáo

A military commander or general in some Islamic cultures

Ví dụ