Bản dịch của từ Emmetropic trong tiếng Việt

Emmetropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emmetropic (Adjective)

ɛmɪtɹˈɑpɪk
ɛmɪtɹˈɑpɪk
01

Liên quan đến tình trạng emmetropia (tình trạng không có tật khúc xạ ở mắt)

Relating to emmetropia the condition of having no refractive error in the eye

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Liên quan đến việc không có độ cong ở giác mạc hoặc thủy tinh thể khiến các tia sáng phân kỳ hoặc hội tụ không đúng cách.

Pertaining to the absence of a curvature in the cornea or lens that would cause light rays to diverge or converge improperly

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đặc trưng bởi thị lực bình thường

Characterized by having normal vision

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emmetropic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emmetropic

Không có idiom phù hợp