Bản dịch của từ Emmetropic trong tiếng Việt
Emmetropic
Adjective

Emmetropic(Adjective)
ɛmɪtɹˈɑpɪk
ɛmɪtɹˈɑpɪk
02
Liên quan đến tình trạng emmetropia (tình trạng không có tật khúc xạ ở mắt)
Relating to emmetropia the condition of having no refractive error in the eye
Ví dụ
03
Liên quan đến việc không có độ cong ở giác mạc hoặc thủy tinh thể khiến các tia sáng phân kỳ hoặc hội tụ không đúng cách.
Pertaining to the absence of a curvature in the cornea or lens that would cause light rays to diverge or converge improperly
Ví dụ
