Bản dịch của từ Emulated trong tiếng Việt
Emulated

Emulated (Verb)
Many youth emulated celebrities like Taylor Swift in their fashion choices.
Nhiều bạn trẻ bắt chước các ngôi sao như Taylor Swift trong lựa chọn thời trang.
Not all students emulated their peers during the group project last semester.
Không phải tất cả sinh viên đều bắt chước bạn bè trong dự án nhóm kỳ trước.
Did the children emulated their parents' behavior at the community event?
Liệu trẻ em có bắt chước hành vi của cha mẹ tại sự kiện cộng đồng không?
Many students emulated successful speakers at the IELTS preparation workshop.
Nhiều sinh viên đã bắt chước những diễn giả thành công tại hội thảo IELTS.
They did not emulated the strategies of top IELTS candidates last year.
Họ đã không bắt chước các chiến lược của các ứng viên IELTS hàng đầu năm ngoái.
Did you emulated the techniques used by Sarah in her IELTS speech?
Bạn đã bắt chước các kỹ thuật mà Sarah sử dụng trong bài phát biểu IELTS chưa?
Many young people emulated Elon Musk's success in technology.
Nhiều bạn trẻ đã bắt chước thành công của Elon Musk trong công nghệ.
Not everyone emulated the social skills of famous leaders like Obama.
Không phải ai cũng bắt chước kỹ năng xã hội của những nhà lãnh đạo nổi tiếng như Obama.
Did you emulated anyone's success in your community project?
Bạn có bắt chước thành công của ai trong dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Emulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulating |
Họ từ
Từ "emulated" là dạng quá khứ của động từ "emulate", có nghĩa là bắt chước hoặc nỗ lực đạt được thành tựu của người khác. Trong tiếng Anh, "emulated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục và nghệ thuật để diễn tả việc sao chép hoặc theo đuổi mô hình tốt. Cả ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh ngữ thường nhấn mạnh vào các giá trị văn hóa trong khi Mỹ ngữ có xu hướng tập trung vào khía cạnh cạnh tranh và thành công.
Từ "emulated" có nguồn gốc từ động từ Latin "aemulari", mang nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "bắt chước". Nó xuất phát từ gốc Latin "aemulus", nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đối thủ". Với sự phát triển qua thời gian, từ này đã chuyển hóa nghĩa sang việc mô phỏng hoặc bắt chước một cái gì đó với mong muốn đạt được hoặc cải thiện điều đó. Ngày nay, "emulated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, thể hiện sự mô phỏng hệ thống hoặc phần mềm nhằm đạt hiệu suất tương tự.
Từ "emulated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài luận và bài viết mô tả, nơi kiến thức về công nghệ và nghiên cứu là cần thiết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật, khi nói về việc tái hiện hoặc bắt chước một hệ thống, quy trình hay hành vi cụ thể, ví dụ như trong lập trình phần mềm hay mô phỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



