Bản dịch của từ End matter trong tiếng Việt

End matter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

End matter (Noun)

ɛnd mˈætəɹ
ɛnd mˈætəɹ
01

Phần cuối cùng của một cuốn sách, thường chứa thông tin bổ sung hoặc tài liệu tham khảo thư mục.

The final section of a book typically containing additional information or bibliographical references.

Ví dụ

The end matter includes references for social studies by Dr. Smith.

Phần cuối của sách bao gồm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu xã hội của Tiến sĩ Smith.

The report does not have any end matter for social issues.

Báo cáo không có phần cuối nào liên quan đến các vấn đề xã hội.

Does the end matter provide statistics on social behavior trends?

Phần cuối có cung cấp thống kê về xu hướng hành vi xã hội không?

End matter (Verb)

ɛnd mˈætəɹ
ɛnd mˈætəɹ
01

Để kết thúc hoặc kết luận một cái gì đó, thường là một cách chính thức.

To finish or conclude something typically in a formal way.

Ví dụ

They will end the meeting at 5 PM today.

Họ sẽ kết thúc cuộc họp lúc 5 giờ chiều hôm nay.

He did not end the discussion before everyone spoke.

Anh ấy đã không kết thúc cuộc thảo luận trước khi mọi người nói.

Will they end the event on time this year?

Họ có kết thúc sự kiện đúng giờ năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/end matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with End matter

Không có idiom phù hợp