Bản dịch của từ Endorheic trong tiếng Việt
Endorheic

Endorheic (Adjective)
(thủy văn) của lưu vực hoặc hồ: không có dòng chảy ra bên ngoài nguồn nước như sông hoặc đại dương, và chỉ mất nước do bốc hơi hoặc thấm vào lòng đất.
Hydrology of a basin or lake having no outflow to an external body of water such as a river or ocean and only losing water through evaporation or seepage into the ground.
The Great Salt Lake is an endorheic basin in Utah.
Hồ Great Salt là một lưu vực endorheic ở Utah.
Many endorheic lakes do not support diverse ecosystems.
Nhiều hồ endorheic không hỗ trợ hệ sinh thái đa dạng.
Is the Caspian Sea an endorheic body of water?
Biển Caspian có phải là một cơ thể nước endorheic không?
"Endorheic" là một thuật ngữ trong địa lý mô tả các lưu vực nước không kết nối với đại dương, nơi nước chỉ thoát ra ngoài qua bay hơi hoặc thẩm thấu. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "endon" (bên trong) và "rhein" (chảy). Trong tiếng Anh, cách phát âm không thay đổi giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết, thuật ngữ này ít gặp hơn trong ngữ cảnh thông thường và chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về địa lý và môi trường.
Từ "endorheic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "endon" có nghĩa là "bên trong" và "rhein" có nghĩa là "chảy". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong địa lý để miêu tả các hệ thống hồ hoặc lưu vực không có đường thoát nước ra biển, chỉ thoát nước qua bốc hơi hoặc thẩm thấu. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này đã tạo ra một thuật ngữ chính xác để mô tả các đặc điểm địa lý cụ thể trong môi trường tự nhiên ngày nay.
Từ "endorheic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và môi trường, như mô tả các hồ hoặc hệ thống thủy văn riêng biệt không thoát nước. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong hội thảo về địa chất hoặc sinh thái. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành về địa lý.