Bản dịch của từ Energy performance certificate trong tiếng Việt
Energy performance certificate
Noun [U/C]

Energy performance certificate (Noun)
ˈɛnɚdʒi pɚfˈɔɹməns sɚtˈɪfɨkˌeɪt
ˈɛnɚdʒi pɚfˈɔɹməns sɚtˈɪfɨkˌeɪt
01
Một tài liệu cung cấp thông tin về mức độ tiêu thụ năng lượng và hiệu quả của một tòa nhà.
A document that provides information about a building's energy usage and efficiency.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chứng chỉ chỉ ra xếp hạng hiệu quả năng lượng của một tài sản.
A certificate indicating the energy efficiency rating of a property.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ đánh giá được sử dụng để đánh giá hiệu suất năng lượng của các bất động sản dân cư và thương mại.
An assessment tool used to evaluate the energy performance of residential and commercial properties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Energy performance certificate
Không có idiom phù hợp