Bản dịch của từ Energy-saving trong tiếng Việt

Energy-saving

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy-saving (Adjective)

01

Được thiết kế để giảm lượng năng lượng sử dụng.

Designed to reduce the amount of energy used.

Ví dụ

The new energy-saving bulbs reduce electricity costs for families in Chicago.

Công tắc tiết kiệm năng lượng mới giảm chi phí điện cho các gia đình ở Chicago.

Energy-saving measures do not always appeal to everyone in the community.

Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng hấp dẫn mọi người trong cộng đồng.

Are energy-saving appliances popular among households in San Francisco?

Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có phổ biến trong các hộ gia đình ở San Francisco không?

Energy-saving (Noun Countable)

01

Một thiết bị, một phương pháp, v.v. được thiết kế để giảm lượng năng lượng sử dụng.

A piece of equipment a method etc that is designed to reduce the amount of energy used.

Ví dụ

Energy-saving appliances help families lower their monthly utility bills.

Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn hàng tháng.

Energy-saving devices do not always cost less upfront.

Thiết bị tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng có giá thấp hơn.

Are energy-saving technologies widely used in homes today?

Công nghệ tiết kiệm năng lượng có được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Energy-saving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energy-saving

Không có idiom phù hợp