Bản dịch của từ Energy-saving trong tiếng Việt
Energy-saving

Energy-saving (Adjective)
The new energy-saving bulbs reduce electricity costs for families in Chicago.
Công tắc tiết kiệm năng lượng mới giảm chi phí điện cho các gia đình ở Chicago.
Energy-saving measures do not always appeal to everyone in the community.
Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng hấp dẫn mọi người trong cộng đồng.
Are energy-saving appliances popular among households in San Francisco?
Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có phổ biến trong các hộ gia đình ở San Francisco không?
Energy-saving appliances help families reduce their monthly electricity bills.
Các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn điện hàng tháng.
Energy-saving measures are not always easy for everyone to adopt.
Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người áp dụng.
Are energy-saving programs effective in lowering community energy consumption?
Các chương trình tiết kiệm năng lượng có hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ năng lượng của cộng đồng không?
Energy-saving appliances can reduce household bills significantly each month.
Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm hóa đơn hàng tháng đáng kể.
Many people do not buy energy-saving products for their homes.
Nhiều người không mua sản phẩm tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà của họ.
Many energy-saving appliances help reduce monthly utility bills for families.
Nhiều thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn hàng tháng cho các gia đình.
Energy-saving measures do not always cost less than traditional options.
Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng rẻ hơn các lựa chọn truyền thống.
Are energy-saving initiatives effective in lowering community energy consumption?
Các sáng kiến tiết kiệm năng lượng có hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ năng lượng của cộng đồng không?
Many energy-saving appliances help reduce electricity bills for families.
Nhiều thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn điện cho gia đình.
Energy-saving measures are not widely adopted in many communities.
Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không được áp dụng rộng rãi ở nhiều cộng đồng.
Có khả năng giảm mức tiêu thụ năng lượng
Capable of reducing energy consumption
Energy-saving devices help families lower their monthly utility bills.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn hàng tháng.
Energy-saving measures are not always easy for everyone to implement.
Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng dễ thực hiện.
Are energy-saving methods popular in your community or city?
Các phương pháp tiết kiệm năng lượng có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Many energy-saving appliances help families lower their electricity bills.
Nhiều thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp gia đình giảm hóa đơn điện.
Energy-saving methods do not always reduce costs for low-income households.
Các phương pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng giảm chi phí cho hộ nghèo.
Energy-saving (Noun Countable)
Energy-saving appliances help families lower their monthly utility bills.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn hàng tháng.
Energy-saving devices do not always cost less upfront.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng có giá thấp hơn.
Are energy-saving technologies widely used in homes today?
Công nghệ tiết kiệm năng lượng có được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình không?
"Energy-saving" là một thuật ngữ chỉ các biện pháp hoặc thiết bị nhằm giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà vẫn duy trì hiệu suất cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí. Trong tiếng Anh, "energy-saving" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như việc nhấn mạnh vào các biện pháp chính sách ở châu Âu.
Từ "energy-saving" có nguồn gốc từ động từ "to save", xuất phát từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "bảo tồn" hay "giữ gìn". Trong khi "energy" đến từ tiếng Latin "energia", từ chữ Hy Lạp "energeia" có nghĩa là "hoạt động" hay "năng lực". Lịch sử phát triển của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, với mối quan tâm ngày càng tăng đến việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, nhằm bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Cụm từ hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm năng lượng và sự tiết kiệm, phản ánh nhu cầu bức thiết trong bối cảnh phát triển bền vững.
Từ "energy-saving" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao trong các chủ đề liên quan đến môi trường, công nghệ và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp tiết kiệm năng lượng trong hộ gia đình, công trình xây dựng và sản phẩm tiêu dùng. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về bền vững và bảo vệ môi trường.