Bản dịch của từ Energy-saving trong tiếng Việt

Energy-saving

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Energy-saving (Adjective)

ˌɛnɚdʒˈeɪsɡˌɪpɨŋ
ˌɛnɚdʒˈeɪsɡˌɪpɨŋ
01

Được thiết kế để giảm lượng năng lượng sử dụng.

Designed to reduce the amount of energy used.

Ví dụ

The new energy-saving bulbs reduce electricity costs for families in Chicago.

Công tắc tiết kiệm năng lượng mới giảm chi phí điện cho các gia đình ở Chicago.

Energy-saving measures do not always appeal to everyone in the community.

Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng hấp dẫn mọi người trong cộng đồng.

Are energy-saving appliances popular among households in San Francisco?

Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có phổ biến trong các hộ gia đình ở San Francisco không?

02

Có khả năng tiết kiệm năng lượng

Having the potential to conserve energy

Ví dụ

Energy-saving appliances help families reduce their monthly electricity bills.

Các thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn điện hàng tháng.

Energy-saving measures are not always easy for everyone to adopt.

Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người áp dụng.

Are energy-saving programs effective in lowering community energy consumption?

Các chương trình tiết kiệm năng lượng có hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ năng lượng của cộng đồng không?

Energy-saving appliances can reduce household bills significantly each month.

Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm hóa đơn hàng tháng đáng kể.

Many people do not buy energy-saving products for their homes.

Nhiều người không mua sản phẩm tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà của họ.

03

Được thiết kế để sử dụng ít năng lượng hơn bình thường

Designed to use less energy than usual

Ví dụ

Many energy-saving appliances help reduce monthly utility bills for families.

Nhiều thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn hàng tháng cho các gia đình.

Energy-saving measures do not always cost less than traditional options.

Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng rẻ hơn các lựa chọn truyền thống.

Are energy-saving initiatives effective in lowering community energy consumption?

Các sáng kiến tiết kiệm năng lượng có hiệu quả trong việc giảm tiêu thụ năng lượng của cộng đồng không?

Many energy-saving appliances help reduce electricity bills for families.

Nhiều thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp giảm hóa đơn điện cho gia đình.

Energy-saving measures are not widely adopted in many communities.

Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không được áp dụng rộng rãi ở nhiều cộng đồng.

04

Có khả năng giảm mức tiêu thụ năng lượng

Capable of reducing energy consumption

Ví dụ

Energy-saving devices help families lower their monthly utility bills.

Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn hàng tháng.

Energy-saving measures are not always easy for everyone to implement.

Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng dễ thực hiện.

Are energy-saving methods popular in your community or city?

Các phương pháp tiết kiệm năng lượng có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Many energy-saving appliances help families lower their electricity bills.

Nhiều thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp gia đình giảm hóa đơn điện.

Energy-saving methods do not always reduce costs for low-income households.

Các phương pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng giảm chi phí cho hộ nghèo.

Energy-saving (Noun Countable)

ˌɛnɚdʒˈeɪsɡˌɪpɨŋ
ˌɛnɚdʒˈeɪsɡˌɪpɨŋ
01

Một thiết bị, một phương pháp, v.v. được thiết kế để giảm lượng năng lượng sử dụng.

A piece of equipment a method etc that is designed to reduce the amount of energy used.

Ví dụ

Energy-saving appliances help families lower their monthly utility bills.

Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn hàng tháng.

Energy-saving devices do not always cost less upfront.

Thiết bị tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng có giá thấp hơn.

Are energy-saving technologies widely used in homes today?

Công nghệ tiết kiệm năng lượng có được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/energy-saving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Energy-saving

Không có idiom phù hợp