Bản dịch của từ Energy-saving trong tiếng Việt
Energy-saving
Energy-saving (Adjective)
The new energy-saving bulbs reduce electricity costs for families in Chicago.
Công tắc tiết kiệm năng lượng mới giảm chi phí điện cho các gia đình ở Chicago.
Energy-saving measures do not always appeal to everyone in the community.
Các biện pháp tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng hấp dẫn mọi người trong cộng đồng.
Are energy-saving appliances popular among households in San Francisco?
Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có phổ biến trong các hộ gia đình ở San Francisco không?
Energy-saving (Noun Countable)
Energy-saving appliances help families lower their monthly utility bills.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng giúp các gia đình giảm hóa đơn hàng tháng.
Energy-saving devices do not always cost less upfront.
Thiết bị tiết kiệm năng lượng không phải lúc nào cũng có giá thấp hơn.
Are energy-saving technologies widely used in homes today?
Công nghệ tiết kiệm năng lượng có được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình không?
"Energy-saving" là một thuật ngữ chỉ các biện pháp hoặc thiết bị nhằm giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà vẫn duy trì hiệu suất cần thiết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí. Trong tiếng Anh, "energy-saving" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, như việc nhấn mạnh vào các biện pháp chính sách ở châu Âu.
Từ "energy-saving" có nguồn gốc từ động từ "to save", xuất phát từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là "bảo tồn" hay "giữ gìn". Trong khi "energy" đến từ tiếng Latin "energia", từ chữ Hy Lạp "energeia" có nghĩa là "hoạt động" hay "năng lực". Lịch sử phát triển của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, với mối quan tâm ngày càng tăng đến việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, nhằm bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên. Cụm từ hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm năng lượng và sự tiết kiệm, phản ánh nhu cầu bức thiết trong bối cảnh phát triển bền vững.
Từ "energy-saving" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối cao trong các chủ đề liên quan đến môi trường, công nghệ và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biện pháp tiết kiệm năng lượng trong hộ gia đình, công trình xây dựng và sản phẩm tiêu dùng. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về bền vững và bảo vệ môi trường.