Bản dịch của từ Enraptures trong tiếng Việt
Enraptures
Enraptures (Verb)
The concert enraptures everyone with its beautiful music and performance.
Buổi hòa nhạc làm say đắm mọi người với âm nhạc và màn trình diễn tuyệt đẹp.
The movie did not enrapture the audience; they seemed bored.
Bộ phim không làm say đắm khán giả; họ có vẻ chán chường.
Does the art exhibition enrapture visitors with its stunning pieces?
Triển lãm nghệ thuật có làm say đắm du khách với các tác phẩm tuyệt đẹp không?
Tràn ngập sự sung sướng.
To fill with rapture.
The concert enraptures the audience with its beautiful music and lights.
Buổi hòa nhạc làm say mê khán giả với âm nhạc và ánh sáng tuyệt đẹp.
The movie does not enrapture viewers as much as expected.
Bộ phim không làm khán giả say mê như mong đợi.
Does the speech enrapture the crowd during the social event?
Bài phát biểu có làm khán giả say mê trong sự kiện xã hội không?
Enraptures (Noun)
Sự sung sướng hoặc cảm giác hạnh phúc tràn ngập.
Ecstasy or an overwhelming feeling of happiness.
Một biểu hiện của niềm vui hoặc thích thú.
An expression of joy or delight.
The festival enraptures everyone with its vibrant colors and music.
Lễ hội làm mọi người thích thú với màu sắc và âm nhạc rực rỡ.
The event does not enrapture those who dislike crowds.
Sự kiện không làm thích thú những người không thích đám đông.
Does the community event enrapture the local families every year?
Sự kiện cộng đồng có làm các gia đình địa phương thích thú mỗi năm không?