Bản dịch của từ Enraptures trong tiếng Việt

Enraptures

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enraptures (Verb)

ɨnɹˈæptɚz
ɨnɹˈæptɚz
01

Khiến ai đó cảm thấy sung sướng; thích thú.

To move someone to ecstasy to delight.

Ví dụ

The concert enraptures everyone with its beautiful music and performance.

Buổi hòa nhạc làm say đắm mọi người với âm nhạc và màn trình diễn tuyệt đẹp.

The movie did not enrapture the audience; they seemed bored.

Bộ phim không làm say đắm khán giả; họ có vẻ chán chường.

Does the art exhibition enrapture visitors with its stunning pieces?

Triển lãm nghệ thuật có làm say đắm du khách với các tác phẩm tuyệt đẹp không?

02

Mang lại niềm vui hoặc khoái cảm mãnh liệt cho.

To give intense pleasure or joy to.

Ví dụ

The concert enraptures everyone with its beautiful music and lights.

Buổi hòa nhạc làm say mê mọi người với âm nhạc và ánh sáng tuyệt đẹp.

The speech does not enrapture the audience; they seem uninterested.

Bài phát biểu không làm say mê khán giả; họ có vẻ không quan tâm.

Does the community event enrapture the local families and children?

Sự kiện cộng đồng có làm say mê các gia đình và trẻ em địa phương không?

03

Tràn ngập sự sung sướng.

To fill with rapture.

Ví dụ

The concert enraptures the audience with its beautiful music and lights.

Buổi hòa nhạc làm say mê khán giả với âm nhạc và ánh sáng tuyệt đẹp.

The movie does not enrapture viewers as much as expected.

Bộ phim không làm khán giả say mê như mong đợi.

Does the speech enrapture the crowd during the social event?

Bài phát biểu có làm khán giả say mê trong sự kiện xã hội không?

Enraptures (Noun)

ɨnɹˈæptɚz
ɨnɹˈæptɚz
01

Một trạng thái vui sướng hoặc thích thú tột độ.

A state of intense joy or delight.

Ví dụ

The festival enraptures everyone with its vibrant music and dance performances.

Lễ hội làm say đắm mọi người với âm nhạc và điệu nhảy sôi động.

Social gatherings do not always enrapture guests; sometimes they feel bored.

Các buổi tụ họp xã hội không phải lúc nào cũng làm say đắm khách mời; đôi khi họ cảm thấy chán.

Does the community event enrapture participants with engaging activities and discussions?

Sự kiện cộng đồng có làm say đắm người tham gia với các hoạt động và thảo luận hấp dẫn không?

02

Sự sung sướng hoặc cảm giác hạnh phúc tràn ngập.

Ecstasy or an overwhelming feeling of happiness.

Ví dụ

The community event enraptures everyone with its joyful atmosphere and activities.

Sự kiện cộng đồng làm say đắm mọi người với không khí vui vẻ.

The new park does not enrapture visitors as expected during the opening.

Công viên mới không làm say đắm du khách như mong đợi trong lễ khai trương.

Does the festival enrapture the locals every year with its performances?

Liệu lễ hội có làm say đắm người dân địa phương mỗi năm không?

03

Một biểu hiện của niềm vui hoặc thích thú.

An expression of joy or delight.

Ví dụ

The festival enraptures everyone with its vibrant colors and music.

Lễ hội làm mọi người thích thú với màu sắc và âm nhạc rực rỡ.

The event does not enrapture those who dislike crowds.

Sự kiện không làm thích thú những người không thích đám đông.

Does the community event enrapture the local families every year?

Sự kiện cộng đồng có làm các gia đình địa phương thích thú mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enraptures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enraptures

Không có idiom phù hợp