Bản dịch của từ Enslavement trong tiếng Việt

Enslavement

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enslavement (Noun)

ɛnslˈeɪvmnt
ɛnslˈeɪvmnt
01

Hành động biến ai đó thành nô lệ.

The action of making someone a slave.

Ví dụ

Enslavement of millions of people is a dark chapter in history.

Sự nô lệ của hàng triệu người là một chương trình tối tăm trong lịch sử.

We must work together to end all forms of enslavement.

Chúng ta phải cùng nhau làm việc để chấm dứt tất cả các hình thức nô lệ.

Is the topic of enslavement relevant to your IELTS writing task?

Chủ đề về nô lệ có liên quan đến nhiệm vụ viết IELTS của bạn không?

Enslavement (Verb)

ɛnslˈeɪvmnt
ɛnslˈeɪvmnt
01

Bắt và biến ai đó thành nô lệ.

Capture and make someone a slave.

Ví dụ

Enslavement of indigenous people still occurs in some remote areas.

Nô lệ người bản địa vẫn xảy ra ở một số khu vực xa xôi.

We must work together to prevent further enslavement of vulnerable populations.

Chúng ta phải cùng nhau làm việc để ngăn chặn việc bắt buộc người dân yếu đuối.

Is enslavement a violation of basic human rights according to international law?

Việc bắt buộc liệu có vi phạm quyền cơ bản của con người theo luật quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enslavement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enslavement

Không có idiom phù hợp