Bản dịch của từ Enslavement trong tiếng Việt
Enslavement

Enslavement (Noun)
Enslavement of millions of people is a dark chapter in history.
Sự nô lệ của hàng triệu người là một chương trình tối tăm trong lịch sử.
We must work together to end all forms of enslavement.
Chúng ta phải cùng nhau làm việc để chấm dứt tất cả các hình thức nô lệ.
Is the topic of enslavement relevant to your IELTS writing task?
Chủ đề về nô lệ có liên quan đến nhiệm vụ viết IELTS của bạn không?
Enslavement (Verb)
Enslavement of indigenous people still occurs in some remote areas.
Nô lệ người bản địa vẫn xảy ra ở một số khu vực xa xôi.
We must work together to prevent further enslavement of vulnerable populations.
Chúng ta phải cùng nhau làm việc để ngăn chặn việc bắt buộc người dân yếu đuối.
Is enslavement a violation of basic human rights according to international law?
Việc bắt buộc liệu có vi phạm quyền cơ bản của con người theo luật quốc tế không?
Họ từ
Từ "enslavement" chỉ hành động hoặc quá trình buộc một cá nhân hay một nhóm người trở thành nô lệ, mất đi quyền kiểm soát bản thân, tự do và quyền lợi cơ bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, xã hội và chính trị để chỉ sự bóc lột con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, đây là một từ phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa từng khu vực.
Từ "enslavement" có nguồn gốc từ động từ Latin "inservire", nghĩa là "làm nô lệ" hoặc "phục vụ". Tiền tố "en-" thêm vào từ, biến nó thành một quá trình, thể hiện hành động biến ai đó thành nô lệ. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 và gắn liền với các hệ thống xã hội và kinh tế mà trong đó con người bị ép buộc làm việc cho người khác mà không có sự tự do. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự bóc lột và vi phạm nhân quyền.
Từ "enslavement" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề lịch sử và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về nhân quyền, lịch sử chế độ nô lệ, và các vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài luận phê bình văn học hoặc phân tích văn hóa, nơi mà phản ánh về chủ đề áp bức và tự do là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp