Bản dịch của từ Entered into an agreement trong tiếng Việt
Entered into an agreement

Entered into an agreement (Verb)
They entered into an agreement about community service in New York.
Họ đã ký kết một thỏa thuận về dịch vụ cộng đồng ở New York.
She did not enter into an agreement with the local charity.
Cô ấy đã không ký kết thỏa thuận với tổ chức từ thiện địa phương.
Did they enter into an agreement for the social project?
Họ có ký kết thỏa thuận cho dự án xã hội không?
Để ghi lại hoặc đăng ký thông tin, chẳng hạn như dữ liệu hoặc chi tiết.
To record or register information, such as data or details.
The community entered into an agreement for the new park project.
Cộng đồng đã ký kết thỏa thuận cho dự án công viên mới.
They did not enter into an agreement about the neighborhood watch.
Họ không ký kết thỏa thuận về chương trình giám sát khu phố.
Did the city enter into an agreement with local businesses for support?
Thành phố đã ký kết thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương để hỗ trợ chưa?
They entered into an agreement to support local charities in 2023.
Họ đã ký một thỏa thuận để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.
The community did not enter into an agreement with the developers.
Cộng đồng đã không ký thỏa thuận với các nhà phát triển.
Did they enter into an agreement for the social project last month?
Họ đã ký thỏa thuận cho dự án xã hội vào tháng trước chưa?
Cụm từ "entered into an agreement" có nghĩa là tham gia hoặc ký kết một thỏa thuận chính thức giữa hai hay nhiều bên. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và kinh doanh để diễn tả sự đồng thuận về điều khoản và điều kiện cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu trong văn nói.