Bản dịch của từ Entered into an agreement trong tiếng Việt

Entered into an agreement

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entered into an agreement (Verb)

ˈɛntɚd ˈɪntu ˈæn əɡɹˈimənt
ˈɛntɚd ˈɪntu ˈæn əɡɹˈimənt
01

Để vào hoặc đi vào một nơi, hoặc để trở nên tham gia vào một tình huống.

To come or go into a place, or to become involved in a situation.

Ví dụ

They entered into an agreement about community service in New York.

Họ đã ký kết một thỏa thuận về dịch vụ cộng đồng ở New York.

She did not enter into an agreement with the local charity.

Cô ấy đã không ký kết thỏa thuận với tổ chức từ thiện địa phương.

Did they enter into an agreement for the social project?

Họ có ký kết thỏa thuận cho dự án xã hội không?

02

Để ghi lại hoặc đăng ký thông tin, chẳng hạn như dữ liệu hoặc chi tiết.

To record or register information, such as data or details.

Ví dụ

The community entered into an agreement for the new park project.

Cộng đồng đã ký kết thỏa thuận cho dự án công viên mới.

They did not enter into an agreement about the neighborhood watch.

Họ không ký kết thỏa thuận về chương trình giám sát khu phố.

Did the city enter into an agreement with local businesses for support?

Thành phố đã ký kết thỏa thuận với các doanh nghiệp địa phương để hỗ trợ chưa?

03

Để bắt đầu một mối quan hệ chính thức hoặc hợp đồng pháp lý với một bên khác.

To begin a formal relationship or legal contract with another party.

Ví dụ

They entered into an agreement to support local charities in 2023.

Họ đã ký một thỏa thuận để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.

The community did not enter into an agreement with the developers.

Cộng đồng đã không ký thỏa thuận với các nhà phát triển.

Did they enter into an agreement for the social project last month?

Họ đã ký thỏa thuận cho dự án xã hội vào tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entered into an agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entered into an agreement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.