Bản dịch của từ Entered into an agreement trong tiếng Việt
Entered into an agreement
Verb
Entered into an agreement (Verb)
ˈɛntɚd ˈɪntu ˈæn əɡɹˈimənt
ˈɛntɚd ˈɪntu ˈæn əɡɹˈimənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để ghi lại hoặc đăng ký thông tin, chẳng hạn như dữ liệu hoặc chi tiết.
To record or register information, such as data or details.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entered into an agreement
Không có idiom phù hợp