Bản dịch của từ Entered into an agreement trong tiếng Việt
Entered into an agreement

Entered into an agreement(Verb)
Để ghi lại hoặc đăng ký thông tin, chẳng hạn như dữ liệu hoặc chi tiết.
To record or register information, such as data or details.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "entered into an agreement" có nghĩa là tham gia hoặc ký kết một thỏa thuận chính thức giữa hai hay nhiều bên. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và kinh doanh để diễn tả sự đồng thuận về điều khoản và điều kiện cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu trong văn nói.
Cụm từ "entered into an agreement" có nghĩa là tham gia hoặc ký kết một thỏa thuận chính thức giữa hai hay nhiều bên. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và kinh doanh để diễn tả sự đồng thuận về điều khoản và điều kiện cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về ý nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ về ngữ điệu trong văn nói.
