Bản dịch của từ Enterprise environmental factor trong tiếng Việt
Enterprise environmental factor
Noun [U/C]

Enterprise environmental factor (Noun)
ˈɛntɚpɹˌaɪz ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl fˈæktɚ
ˈɛntɚpɹˌaɪz ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl fˈæktɚ
01
Bất kỳ ảnh hưởng bên ngoài hoặc bên trong nào có thể tác động đến thành công của một dự án hoặc sáng kiến trong một tổ chức.
Any external or internal influences that can impact the success of a project or initiative within an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các yếu tố của môi trường có thể ảnh hưởng đến quản lý dự án.
Elements of the environment that can affect project management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enterprise environmental factor
Không có idiom phù hợp