Bản dịch của từ Enterprise liability trong tiếng Việt

Enterprise liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterprise liability (Noun)

ˈɛntɚpɹˌaɪz lˌaɪəbˈɪlɨti
ˈɛntɚpɹˌaɪz lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Một học thuyết pháp lý theo đó một công ty có thể bị coi là có trách nhiệm về hành động của nhân viên hoặc đại lý của mình.

A legal doctrine under which a company can be held liable for the actions of its employees or agents.

Ví dụ

The enterprise liability of XYZ Corp was discussed in the seminar.

Trách nhiệm doanh nghiệp của XYZ Corp đã được thảo luận trong hội thảo.

Many believe enterprise liability does not protect companies effectively.

Nhiều người tin rằng trách nhiệm doanh nghiệp không bảo vệ công ty hiệu quả.

How does enterprise liability affect employee behavior at work?

Trách nhiệm doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến hành vi nhân viên tại nơi làm việc?

02

Trách nhiệm mà một tổ chức có đối với các bên liên quan của nó, bao gồm trách nhiệm về các hành động được thực hiện trong phạm vi hoạt động của mình.

Responsibility that an organization has towards its stakeholders, including accountability for actions taken within the scope of its operations.

Ví dụ

The enterprise liability of Apple includes customer data protection and privacy.

Trách nhiệm của Apple bao gồm bảo vệ dữ liệu khách hàng và quyền riêng tư.

The enterprise liability does not exempt companies from ethical business practices.

Trách nhiệm của doanh nghiệp không miễn trừ các công ty khỏi thực hành kinh doanh đạo đức.

What are the consequences of poor enterprise liability for a company?

Hậu quả của trách nhiệm doanh nghiệp kém đối với một công ty là gì?

03

Một nguyên tắc trong luật pháp mở rộng trách nhiệm cho các tập đoàn và nhóm, chứ không chỉ cá nhân.

A principle in law that extends liability to corporations and groups, rather than solely individuals.

Ví dụ

Enterprise liability applies to companies like Google and Facebook in lawsuits.

Trách nhiệm doanh nghiệp áp dụng cho các công ty như Google và Facebook trong các vụ kiện.

Enterprise liability does not protect individuals from personal legal actions.

Trách nhiệm doanh nghiệp không bảo vệ cá nhân khỏi các hành động pháp lý cá nhân.

Does enterprise liability impact how corporations handle social responsibilities?

Trách nhiệm doanh nghiệp có ảnh hưởng đến cách các công ty xử lý trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterprise liability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterprise liability

Không có idiom phù hợp