Bản dịch của từ Enterprise liability trong tiếng Việt

Enterprise liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterprise liability(Noun)

ˈɛntɚpɹˌaɪz lˌaɪəbˈɪlɨti
ˈɛntɚpɹˌaɪz lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Trách nhiệm mà một tổ chức có đối với các bên liên quan của nó, bao gồm trách nhiệm về các hành động được thực hiện trong phạm vi hoạt động của mình.

Responsibility that an organization has towards its stakeholders, including accountability for actions taken within the scope of its operations.

Ví dụ
02

Một học thuyết pháp lý theo đó một công ty có thể bị coi là có trách nhiệm về hành động của nhân viên hoặc đại lý của mình.

A legal doctrine under which a company can be held liable for the actions of its employees or agents.

Ví dụ
03

Một nguyên tắc trong luật pháp mở rộng trách nhiệm cho các tập đoàn và nhóm, chứ không chỉ cá nhân.

A principle in law that extends liability to corporations and groups, rather than solely individuals.

Ví dụ