Bản dịch của từ Enthalpy trong tiếng Việt
Enthalpy

Enthalpy (Noun)
Một đại lượng nhiệt động tương đương với tổng lượng nhiệt của một hệ thống. nó bằng nội năng của hệ cộng với tích của áp suất và thể tích.
A thermodynamic quantity equivalent to the total heat content of a system it is equal to the internal energy of the system plus the product of pressure and volume.
The enthalpy of water increases when heated to 100 degrees Celsius.
Enthalpy của nước tăng khi được đun nóng đến 100 độ C.
The enthalpy of the system does not decrease during the reaction.
Enthalpy của hệ thống không giảm trong quá trình phản ứng.
What is the enthalpy change in this social experiment?
Thay đổi enthalpy trong thí nghiệm xã hội này là gì?
Enthalpy (ký hiệu: H) là một đại lượng thermodynamic biểu thị tổng năng lượng trong một hệ thống, bao gồm nội năng và sản phẩm của áp suất với thể tích. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiệt động học để nghiên cứu các quá trình hóa học và vật lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Enthalpy thường được đo ở điều kiện tiêu chuẩn và có đơn vị là joule.
Từ "enthalpy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthalpein", mang nghĩa là "làm ấm lên". Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh nhiệt động lực học vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt bởi nhà vật lý học người Đức, Julius von Helmholtz. Enthalpy được định nghĩa là tổng năng lượng bên trong của một hệ thống cộng với sản phẩm của áp suất và thể tích. Khái niệm này hiện được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý để mô tả năng lượng trong các quá trình nhiệt.
Từ "enthalpy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học và nhiệt động lực học, chỉ lượng năng lượng nội tại của hệ thống. Trong môi trường học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các quá trình trao đổi nhiệt, như trong phản ứng hóa học hay quá trình hấp thụ nhiệt. Tần suất sử dụng của nó trong các văn bản khoa học và kỹ thuật là khá cao, tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, sự hiện diện của từ này là hạn chế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp