Bản dịch của từ Entire period trong tiếng Việt
Entire period

Entire period (Noun)
The entire period of the event lasted three hours on Saturday.
Toàn bộ thời gian của sự kiện kéo dài ba giờ vào thứ Bảy.
The entire period was not enough for meaningful discussions.
Toàn bộ thời gian không đủ cho các cuộc thảo luận có ý nghĩa.
Did the entire period include all the social activities planned?
Thời gian toàn bộ có bao gồm tất cả các hoạt động xã hội đã lên kế hoạch không?
The entire period of the festival lasted for two weeks in December.
Toàn bộ thời gian của lễ hội kéo dài hai tuần vào tháng Mười Hai.
The entire period of social change was not fully understood by everyone.
Toàn bộ thời gian của sự thay đổi xã hội không được mọi người hiểu rõ.
Was the entire period of the event enjoyable for all participants?
Toàn bộ thời gian của sự kiện có thú vị cho tất cả người tham gia không?
The entire period of the festival lasted for three days in July.
Toàn bộ thời gian của lễ hội kéo dài ba ngày vào tháng Bảy.
The entire period was not enjoyable due to the heavy rain.
Toàn bộ thời gian không vui vẻ vì mưa lớn.
Did the entire period of the conference meet your expectations, Lisa?
Thời gian của hội nghị có đáp ứng kỳ vọng của bạn không, Lisa?
Cụm từ "entire period" trong tiếng Anh thường chỉ toàn bộ khoảng thời gian mà một sự kiện, hoạt động hoặc trạng thái diễn ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thường thấy từ "full" thay thế cho "entire", tạo ra cụm từ "full period". Cả hai đều thể hiện sự trọn vẹn của khoảng thời gian, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến lựa chọn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
