Bản dịch của từ Entropion trong tiếng Việt
Entropion

Entropion (Noun)
Tình trạng mí mắt cuộn vào trong chống lại nhãn cầu, thường do co thắt cơ hoặc do viêm hoặc sẹo kết mạc (như trong các bệnh như bệnh mắt hột) và dẫn đến kích ứng mắt do lông mi (lông mi).
A condition in which the eyelid is rolled inward against the eyeball typically caused by muscle spasm or by inflammation or scarring of the conjunctiva as in diseases such as trachoma and resulting in irritation of the eye by the lashes trichiasis.
Entropion can cause serious eye irritation in many elderly individuals.
Entropion có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng ở nhiều người cao tuổi.
Many people do not know what entropion actually is or how it affects.
Nhiều người không biết entropion thực sự là gì và nó ảnh hưởng như thế nào.
Is entropion a common issue among those with trachoma in Vietnam?
Entropion có phải là vấn đề phổ biến ở những người mắc bệnh trachoma ở Việt Nam không?
Entropion là hiện tượng mắt, trong đó mi mắt (thường là mi dưới) bị lộn vào trong, gây kích thích cho bề mặt nhãn cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến sự khó chịu, chảy nước mắt và tổn thương giác mạc nếu không được điều trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, và được sử dụng trong lĩnh vực y tế một cách đồng nhất.
Từ "entropion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "entropion", nghĩa là "xoay vào trong". Nó được hình thành từ "en", có nghĩa là "trong", và "trope", nghĩa là "xoay". Khái niệm này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng mi mắt bị lộn vào trong, dẫn đến sự cọ xát với bề mặt của nhãn cầu. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại phản ánh tình trạng bất thường mà từ này mô tả.
Từ "entropion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở bài thi viết và nói khi thảo luận về chủ đề y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "entropion" thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa để mô tả tình trạng mi mắt bị lệch vào trong, gây ra sự cọ xát với giác mạc. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo chuyên ngành hoặc trong tư vấn điều trị cho bệnh nhân có triệu chứng này.