Bản dịch của từ Equal pay for equal work trong tiếng Việt

Equal pay for equal work

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equal pay for equal work(Idiom)

01

Một tiêu chuẩn kêu gọi bồi thường bình đẳng cho những trách nhiệm và hiệu suất công việc tương đương.

A standard advocating equal compensation for comparable work responsibilities and performance.

Ví dụ
02

Nguyên tắc rằng các cá nhân nên nhận được mức lương như nhau cho việc thực hiện cùng một nhiệm vụ bất kể giới tính, chủng tộc hoặc đặc điểm nào khác.

The principle that individuals should receive the same remuneration for performing the same tasks regardless of gender, race, or other characteristics.

Ví dụ
03

Một khái niệm thúc đẩy sự công bằng trong phân phối lương trong lực lượng lao động.

A concept promoting fairness in wage distribution within the workforce.

Ví dụ