Bản dịch của từ Equaled trong tiếng Việt
Equaled
Equaled (Verb)
In 2020, the income of men equaled that of women.
Năm 2020, thu nhập của nam giới bằng với nữ giới.
The opportunities for both genders did not equal those of the privileged.
Cơ hội cho cả hai giới không bằng với những người có đặc quyền.
Did the funding for social programs equal last year's budget?
Ngân sách cho các chương trình xã hội có bằng ngân sách năm ngoái không?
Dạng động từ của Equaled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equaling |