Bản dịch của từ Equaled trong tiếng Việt

Equaled

Verb

Equaled (Verb)

ˈikwld
ˈikwld
01

Thì quá khứ của 'bằng'.

Past tense of equal.

Ví dụ

In 2020, the income of men equaled that of women.

Năm 2020, thu nhập của nam giới bằng với nữ giới.

The opportunities for both genders did not equal those of the privileged.

Cơ hội cho cả hai giới không bằng với những người có đặc quyền.

Did the funding for social programs equal last year's budget?

Ngân sách cho các chương trình xã hội có bằng ngân sách năm ngoái không?

Dạng động từ của Equaled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equaling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equaled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] In conclusion, I believe that governments need to focus on the younger and older generations, however it is the responsibility of governments, parents, families, and communities to ensure that young and old are both looked after [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In other words, the loss of a language the loss of cultural identity [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] First, it creates gender in society and increases the rate of women's sports participation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Firstly, when houses look similar it will enhance a sense of community and within a residential area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Equaled

Không có idiom phù hợp