Bản dịch của từ Equalizer trong tiếng Việt
Equalizer

Equalizer (Noun)
Một vật có tác dụng cân bằng.
A thing which has an equalizing effect.
The equalizer in society helps create fairness and balance.
Bộ cân bằng trong xã hội giúp tạo ra sự công bằng và cân đối.
Education acts as an equalizer by providing opportunities to all.
Giáo dục hoạt động như một bộ cân bằng bằng cách cung cấp cơ hội cho tất cả mọi người.
Access to healthcare is an important social equalizer for communities.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế là một bộ cân bằng xã hội quan trọng cho cộng đồng.
Mạng thụ động được thiết kế để sửa đổi đáp ứng tần số, đặc biệt là để bù cho hiện tượng méo tiếng.
A passive network designed to modify a frequency response, especially to compensate for distortion.
The equalizer in society aims to address economic disparities.
Bộ cân bằng trong xã hội nhằm giải quyết sự chênh lệch kinh tế.
The government implemented policies as a social equalizer for citizens.
Chính phủ thực thi chính sách như một bộ cân bằng xã hội cho công dân.
Education plays a crucial role as an equalizer in society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng như một bộ cân bằng trong xã hội.
Một loại vũ khí, đặc biệt là súng.
A weapon, especially a gun.
The police officer carried an equalizer to protect the citizens.
Cảnh sát mang theo một equalizer để bảo vệ công dân.
The criminal was caught with an equalizer in his possession.
Tội phạm bị bắt với một equalizer trong tay.
The use of equalizers in the city led to increased crime rates.
Việc sử dụng equalizers trong thành phố dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm.
Họ từ
Từ "equalizer" trong tiếng Anh có nghĩa là một thiết bị hoặc phần mềm dùng để điều chỉnh âm thanh, giúp cân bằng các tần số khác nhau trong âm nhạc nhằm tạo ra âm thanh tốt hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "equalizer" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ "equaliser" (hình thức Anh) có thể thấy phổ biến hơn. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản là cách viết, trong khi phát âm tương đối giống nhau.
Từ "equalizer" xuất phát từ động từ Latin "aequalizare", trong đó "aequalis" có nghĩa là "bằng nhau". Như vậy, từ này mang ý nghĩa gốc liên quan đến việc mang lại sự bình đẳng hay đồng đều. Trong ngữ cảnh hiện đại, "equalizer" thường được sử dụng để chỉ thiết bị điều chỉnh âm thanh, nhằm tạo ra sự cân bằng giữa các tần số khác nhau, phản ánh khái niệm về sự đồng nhất trong chất lượng âm thanh. Sự chuyển tiếp từ khái niệm công bằng sang âm thanh cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và kỹ thuật.
Từ "equalizer" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và nói, liên quan đến các chủ đề công nghệ và âm nhạc. Trong bối cảnh khác, "equalizer" thường được dùng để chỉ thiết bị điều chỉnh âm thanh hoặc trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội, chủ yếu trong ngành giáo dục và truyền thông. Từ này thể hiện sự cân bằng và tính công bằng trong các mối quan hệ và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



