Bản dịch của từ Equalizer trong tiếng Việt

Equalizer

Noun [U/C]

Equalizer (Noun)

ˈikwəlˌɑɪzəɹ
ˈikwəlˌɑɪzɚ
01

Một vật có tác dụng cân bằng.

A thing which has an equalizing effect.

Ví dụ

The equalizer in society helps create fairness and balance.

Bộ cân bằng trong xã hội giúp tạo ra sự công bằng và cân đối.

Education acts as an equalizer by providing opportunities to all.

Giáo dục hoạt động như một bộ cân bằng bằng cách cung cấp cơ hội cho tất cả mọi người.

02

Mạng thụ động được thiết kế để sửa đổi đáp ứng tần số, đặc biệt là để bù cho hiện tượng méo tiếng.

A passive network designed to modify a frequency response, especially to compensate for distortion.

Ví dụ

The equalizer in society aims to address economic disparities.

Bộ cân bằng trong xã hội nhằm giải quyết sự chênh lệch kinh tế.

The government implemented policies as a social equalizer for citizens.

Chính phủ thực thi chính sách như một bộ cân bằng xã hội cho công dân.

03

Một loại vũ khí, đặc biệt là súng.

A weapon, especially a gun.

Ví dụ

The police officer carried an equalizer to protect the citizens.

Cảnh sát mang theo một equalizer để bảo vệ công dân.

The criminal was caught with an equalizer in his possession.

Tội phạm bị bắt với một equalizer trong tay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equalizer

Không có idiom phù hợp