Bản dịch của từ Ergodic trong tiếng Việt
Ergodic

Ergodic (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị các hệ thống hoặc quy trình có tính chất là, nếu có đủ thời gian, chúng bao gồm hoặc tác động lên tất cả các điểm trong một không gian nhất định và có thể được biểu diễn theo thống kê bằng một tập hợp các điểm lớn hợp lý.
Relating to or denoting systems or processes with the property that given sufficient time they include or impinge on all points in a given space and can be represented statistically by a reasonably large selection of points.
Social media platforms are ergodic in shaping public opinions over time.
Các nền tảng truyền thông xã hội có tính chất ergodic trong việc hình thành ý kiến công chúng theo thời gian.
Not all social systems are ergodic; some exclude certain groups completely.
Không phải tất cả các hệ thống xã hội đều có tính chất ergodic; một số hoàn toàn loại trừ các nhóm nhất định.
Are social interactions ergodic in nature, affecting everyone equally over time?
Các tương tác xã hội có phải là ergodic về bản chất, ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng theo thời gian không?
Từ "ergodic" xuất phát từ lĩnh vực lý thuyết xác suất và vật lý, mang ý nghĩa liên quan đến các hệ thống mà tính chất của chúng có thể được phân tích thông qua việc xem xét các trạng thái khác nhau theo thời gian. Trong tiếng Anh, "ergodic" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, "ergodic" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác như "theorem" hoặc "process" để nhấn mạnh các khía cạnh cụ thể của nghiên cứu.
Từ "ergodic" được hình thành từ tiếng Hy Lạp "ergon" có nghĩa là "công việc" và "hodos" có nghĩa là "đường". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn học khoa học vào thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực vật lý và lý thuyết thông tin, liên quan đến tính chất thống kê của hệ thống động lực học. Ngày nay, "ergodic" được áp dụng rộng rãi trong các ngành khoa học khác nhau để chỉ những khía cạnh mà một hệ thống có thể được phân tích thông qua các trạng thái của nó trong một khoảng thời gian dài.
Từ "ergodic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài viết học thuật và chuyên ngành vật lý, toán học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống trong lý thuyết thông tin và truyền thông, nơi các cấu trúc hoặc dữ liệu cần được phân tích theo cách mà mọi trạng thái có thể xảy ra trong thời gian dài. Hơn nữa, "ergodic" còn liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu như động lực học và khoa học máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp