Bản dịch của từ Erythrasma trong tiếng Việt

Erythrasma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erythrasma(Noun)

ˌɛɹɨθɹˈizmə
ˌɛɹɨθɹˈizmə
01

Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra bởi Corynebacterium minutissimum.

A bacterial infection caused by Corynebacterium minutissimum.

Ví dụ
02

Thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ.

Commonly treated with topical antibiotic medications.

Ví dụ
03

Một tình trạng da có đặc điểm là các vết đỏ nâu, thường xảy ra ở những vùng ẩm ướt và ấm của cơ thể.

A skin condition characterized by reddish-brown patches, often occurring in warm, moist areas of the body.

Ví dụ