Bản dịch của từ Erythrasma trong tiếng Việt

Erythrasma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Erythrasma (Noun)

ˌɛɹɨθɹˈizmə
ˌɛɹɨθɹˈizmə
01

Một tình trạng da có đặc điểm là các vết đỏ nâu, thường xảy ra ở những vùng ẩm ướt và ấm của cơ thể.

A skin condition characterized by reddish-brown patches, often occurring in warm, moist areas of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra bởi corynebacterium minutissimum.

A bacterial infection caused by corynebacterium minutissimum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ.

Commonly treated with topical antibiotic medications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/erythrasma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erythrasma

Không có idiom phù hợp