Bản dịch của từ Erythrasma trong tiếng Việt
Erythrasma
Noun [U/C]

Erythrasma(Noun)
ˌɛɹɨθɹˈizmə
ˌɛɹɨθɹˈizmə
01
Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra bởi Corynebacterium minutissimum.
A bacterial infection caused by Corynebacterium minutissimum.
Ví dụ
02
Thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ.
Commonly treated with topical antibiotic medications.
Ví dụ
