Bản dịch của từ Esomeprazole trong tiếng Việt

Esomeprazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esomeprazole (Noun)

ɨzˈɑmsəɹəpˌoʊzəl
ɨzˈɑmsəɹəpˌoʊzəl
01

(dược học) một đồng phân của omeprazole (nhãn hiệu nexium) được sử dụng dưới dạng muối magiê (c₁₇h₁₈n₃o₃s)₂mg, đặc biệt trong điều trị viêm thực quản ăn mòn, bệnh trào ngược dạ dày thực quản và loét tá tràng.

Pharmacology an isomer of omeprazole trademark nexium that is administered in the form of its magnesium salt c₁₇h₁₈n₃o₃s₂mg especially in the treatment of erosive esophagitis gastroesophageal reflux disease and duodenal ulcer.

Ví dụ

Esomeprazole is used to treat gastroesophageal reflux disease effectively.

Esomeprazole được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản hiệu quả.

Esomeprazole does not cure erosive esophagitis; it only alleviates symptoms.

Esomeprazole không chữa khỏi viêm thực quản loét; nó chỉ giảm triệu chứng.

Is esomeprazole the best option for treating duodenal ulcers?

Esomeprazole có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị loét tá tràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esomeprazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esomeprazole

Không có idiom phù hợp