Bản dịch của từ Espouses trong tiếng Việt

Espouses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espouses (Verb)

ɪspˈaʊsɪz
ɪspˈaʊzɪz
01

Để hỗ trợ hoặc thúc đẩy một ý tưởng, lý thuyết hoặc chính sách.

To support or promote an idea theory or policy.

Ví dụ

The organization espouses equality for all members of society.

Tổ chức này ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả các thành viên trong xã hội.

Many politicians do not espouse social justice initiatives.

Nhiều chính trị gia không ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội.

Do you believe that the community espouses environmental sustainability?

Bạn có tin rằng cộng đồng ủng hộ sự bền vững môi trường không?

02

Chấp nhận hoặc chấp nhận một niềm tin hoặc thực hành.

To adopt or embrace a belief or practice.

Ví dụ

Many activists espouse equality and justice for all individuals in society.

Nhiều nhà hoạt động ủng hộ sự bình đẳng và công lý cho tất cả mọi người trong xã hội.

She does not espouse violence as a means to achieve change.

Cô ấy không ủng hộ bạo lực như một phương tiện để đạt được sự thay đổi.

Do you think he espouses the same values as the community leaders?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy ủng hộ những giá trị giống như các lãnh đạo cộng đồng không?

03

Để làm cho một cái gì đó được biết đến công khai.

To make something known publicly.

Ví dụ

The activist espouses equality for all marginalized communities in society.

Nhà hoạt động công khai ủng hộ bình đẳng cho tất cả cộng đồng bị thiệt thòi.

The politician does not espouse controversial views during the campaign.

Nhà chính trị không công khai quan điểm gây tranh cãi trong chiến dịch.

Does the organization espouse environmental protection in its mission statement?

Tổ chức có công khai ủng hộ bảo vệ môi trường trong tuyên bố sứ mệnh không?

Dạng động từ của Espouses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Espouse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Espoused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Espoused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Espouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Espousing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/espouses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Espouses

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.