Bản dịch của từ Espouses trong tiếng Việt
Espouses

Espouses (Verb)
The organization espouses equality for all members of society.
Tổ chức này ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả các thành viên trong xã hội.
Many politicians do not espouse social justice initiatives.
Nhiều chính trị gia không ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội.
Do you believe that the community espouses environmental sustainability?
Bạn có tin rằng cộng đồng ủng hộ sự bền vững môi trường không?
Many activists espouse equality and justice for all individuals in society.
Nhiều nhà hoạt động ủng hộ sự bình đẳng và công lý cho tất cả mọi người trong xã hội.
She does not espouse violence as a means to achieve change.
Cô ấy không ủng hộ bạo lực như một phương tiện để đạt được sự thay đổi.
Do you think he espouses the same values as the community leaders?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy ủng hộ những giá trị giống như các lãnh đạo cộng đồng không?
The activist espouses equality for all marginalized communities in society.
Nhà hoạt động công khai ủng hộ bình đẳng cho tất cả cộng đồng bị thiệt thòi.
The politician does not espouse controversial views during the campaign.
Nhà chính trị không công khai quan điểm gây tranh cãi trong chiến dịch.
Does the organization espouse environmental protection in its mission statement?
Tổ chức có công khai ủng hộ bảo vệ môi trường trong tuyên bố sứ mệnh không?
Dạng động từ của Espouses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Espouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Espoused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Espoused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Espouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Espousing |
Họ từ
Từ "espouses" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "ủng hộ" một lý thuyết, quan điểm hoặc niềm tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để chỉ sự đồng tình với một triết lý hoặc chính sách nhất định.
Từ "espouse" xuất phát từ tiếng Latin "sponsare", có nghĩa là hứa hẹn hoặc cam kết hôn nhân. Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã phát triển thành "espouser", có nghĩa là kết hôn. Từ giữa thế kỷ 14, "espouse" được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa "lấy làm vợ". Hiện tại, từ này không chỉ ám chỉ hành động kết hôn mà còn mở rộng sang việc ủng hộ hay tán thành một nguyên tắc, lý tưởng nào đó. Sự mở rộng này thể hiện sự gắn kết và cam kết trong cả tình yêu lẫn tư tưởng.
Từ "espouses" là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các câu hỏi liên quan đến quan điểm, lập luận và phong cách sống. Trong kỹ năng nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chính sách, niềm tin hoặc giá trị xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "espouses" thường được sử dụng trong văn chương và các bài nghiên cứu học thuật để chỉ sự ủng hộ mạnh mẽ đối với một lý thuyết hoặc triết lý nào đó, thể hiện sự cam kết với nội dung được đề cập.