Bản dịch của từ Etrog trong tiếng Việt

Etrog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Etrog (Noun)

ˈɛtɹɔɡ
ˈɛtɹɔɡ
01

Một loại cây thanh yên, quả của cây citrus medica (họ rutaceae), được sử dụng trong nghi lễ trong lễ lều của người do thái (succoth).

A citron the fruit of the tree citrus medica family rutaceae used ritually in the jewish feast of tabernacles succoth.

Ví dụ

The etrog is essential for the Jewish holiday of Sukkot.

Etrog là cần thiết cho ngày lễ Sukkot của người Do Thái.

Many families do not buy an etrog every year.

Nhiều gia đình không mua etrog mỗi năm.

Is the etrog available at local Jewish markets during Sukkot?

Etrog có sẵn tại các chợ Do Thái địa phương trong dịp Sukkot không?

02

Tên từ năm 1968 đến năm 1979 cho: bất kỳ giải thưởng điện ảnh canada nào, được trao hàng năm cho thành tích trong ngành điện ảnh canada.

A name between 1968 and 1979 for any of the canadian film awards presented annually for achievement in the canadian film industry.

Ví dụ

The Etrog awards celebrated Canadian films from 1968 to 1979.

Giải thưởng Etrog đã tôn vinh các bộ phim Canada từ 1968 đến 1979.

Many filmmakers did not attend the Etrog awards in 1975.

Nhiều nhà làm phim đã không tham dự giải thưởng Etrog năm 1975.

Did you watch the Etrog awards ceremony in 1970?

Bạn có xem buổi lễ trao giải Etrog năm 1970 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/etrog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Etrog

Không có idiom phù hợp