Bản dịch của từ Eusocial trong tiếng Việt
Eusocial

Eusocial (Adjective)
(của một loài động vật, đặc biệt là côn trùng) thể hiện trình độ tổ chức xã hội tiên tiến, trong đó một con cái hoặc đẳng cấp duy nhất sinh ra con cái và các cá thể không sinh sản hợp tác để chăm sóc con non.
Of an animal species especially an insect showing an advanced level of social organization in which a single female or caste produces the offspring and nonreproductive individuals cooperate in caring for the young.
Ants are eusocial insects that work together to build their colonies.
Kiến là loài côn trùng eusocial làm việc cùng nhau để xây dựng thuộc địa.
Bees are not eusocial animals if they do not live in hives.
Ong không phải là động vật eusocial nếu chúng không sống trong tổ.
Are termites eusocial creatures that help each other raise their young?
Có phải mối là sinh vật eusocial giúp nhau nuôi dưỡng con non không?
Từ "eusocial" chỉ trạng thái xã hội cao nhất trong các loài động vật, đặc biệt là côn trùng như kiến, ong và âm ngao. Đặc điểm chính của eusociality bao gồm sự chia sẻ công việc, hợp tác trong việc nuôi dưỡng con cái và sự phân chia rõ ràng giữa các nhóm cá thể (cá thể sinh sản và không sinh sản). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "eusocial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "eu" có nghĩa là "tốt" và "social" bắt nguồn từ "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong sinh học vào đầu thế kỷ 20 để mô tả những loài động vật sống theo nhóm với cấu trúc xã hội phức tạp, như kiến và ong. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự hợp tác cao độ và sự phân chia vai trò trong cộng đồng, thể hiện một cấp độ tiến hóa xã hội khác biệt.
"Eusocial" là một thuật ngữ có tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các nhóm động vật sống theo bầy đàn, như kiến hay ong, với cấu trúc xã hội phức tạp. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm nghiên cứu về hành vi của loài, sinh thái học, và trong các tài liệu giáo dục liên quan đến sinh vật học.