Bản dịch của từ Eutrophic trong tiếng Việt

Eutrophic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eutrophic (Adjective)

01

(của hồ hoặc vùng nước khác) giàu chất dinh dưỡng và do đó hỗ trợ một quần thể thực vật dày đặc, sự phân hủy của chúng sẽ giết chết đời sống động vật bằng cách tước đi oxy.

Of a lake or other body of water rich in nutrients and so supporting a dense plant population the decomposition of which kills animal life by depriving it of oxygen.

Ví dụ

The eutrophic lake had an abundance of plant life.

Hồ giàu chất dinh dưỡng có nhiều cây cỏ.

The eutrophic pond lacked oxygen, harming the fish population.

Ao giàu chất dinh dưỡng thiếu oxy, làm hại dân số cá.

Is the eutrophic river safe for swimming due to excess nutrients?

Dòng sông giàu chất dinh dưỡng an toàn để bơi lội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eutrophic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eutrophic

Không có idiom phù hợp