Bản dịch của từ Eutrophic trong tiếng Việt
Eutrophic

Eutrophic (Adjective)
(của hồ hoặc vùng nước khác) giàu chất dinh dưỡng và do đó hỗ trợ một quần thể thực vật dày đặc, sự phân hủy của chúng sẽ giết chết đời sống động vật bằng cách tước đi oxy.
Of a lake or other body of water rich in nutrients and so supporting a dense plant population the decomposition of which kills animal life by depriving it of oxygen.
The eutrophic lake had an abundance of plant life.
Hồ giàu chất dinh dưỡng có nhiều cây cỏ.
The eutrophic pond lacked oxygen, harming the fish population.
Ao giàu chất dinh dưỡng thiếu oxy, làm hại dân số cá.
Is the eutrophic river safe for swimming due to excess nutrients?
Dòng sông giàu chất dinh dưỡng an toàn để bơi lội không?
Họ từ
Từ "eutrophic" dùng để chỉ một môi trường nước giàu chất dinh dưỡng, thường là nitơ và phốt pho, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của tảo và thực vật nước. Trong ngữ cảnh sinh thái, "eutrophic" biểu thị một trạng thái vượt quá mức dinh dưỡng tối ưu, gây ô nhiễm và thiếu oxy cho các sinh vật sống. Từ này không có sự khác biệt về viết cũng như phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo từng khu vực địa lý.
Từ "eutrophic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eu" nghĩa là "tốt" và "trophe" nghĩa là "nuôi dưỡng". Từ này được sử dụng trong sinh thái học để mô tả các hệ sinh thái nước giàu dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển bùng nổ của thực vật phù du. Khái niệm này đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 và hiện tại thường được sử dụng để phân tích chất lượng nước và ảnh hưởng của các chất dinh dưỡng trong môi trường nước.
Từ "eutrophic" thường xuất hiện trong các bài viết khoa học liên quan đến sinh thái học và quản lý môi trường, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tình trạng ô nhiễm nước hoặc sự phát triển tảo xanh, đặc biệt ở những khu vực có nguồn dinh dưỡng dồi dào. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về chất lượng nước.