Bản dịch của từ Evaporates trong tiếng Việt
Evaporates

Evaporates (Verb)
In social media, privacy often evaporates quickly after sharing personal details.
Trên mạng xã hội, quyền riêng tư thường biến mất nhanh chóng sau khi chia sẻ thông tin cá nhân.
Social trust does not evaporate; it requires consistent effort to maintain.
Sự tin tưởng xã hội không biến mất; nó cần nỗ lực liên tục để duy trì.
Does community support evaporate during economic downturns like the 2008 crisis?
Sự hỗ trợ cộng đồng có biến mất trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008 không?
The tension in the room evaporates after the positive discussion.
Sự căng thẳng trong phòng biến mất sau cuộc thảo luận tích cực.
Negative attitudes do not evaporate quickly during social interactions.
Thái độ tiêu cực không biến mất nhanh chóng trong các tương tác xã hội.
How does stress evaporate in a friendly environment?
Làm thế nào để căng thẳng biến mất trong một môi trường thân thiện?
Water evaporates quickly in hot weather, like during the summer.
Nước bay hơi nhanh trong thời tiết nóng, như vào mùa hè.
Social interactions do not evaporate; they require effort to maintain.
Các tương tác xã hội không biến mất; chúng cần nỗ lực để duy trì.
Does the joy of friendship evaporate over time or remain strong?
Niềm vui của tình bạn có biến mất theo thời gian không?
Dạng động từ của Evaporates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaporating |
Evaporates (Noun)
Quá trình bốc hơi; sự chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
The process of vaporizing the conversion of a substance from the liquid to the gaseous state.
Water evaporates quickly in hot weather, affecting social gatherings outdoors.
Nước bay hơi nhanh trong thời tiết nóng, ảnh hưởng đến các buổi gặp mặt ngoài trời.
Social events do not happen when the water evaporates too fast.
Các sự kiện xã hội không xảy ra khi nước bay hơi quá nhanh.
Does water evaporates during social activities in the summer heat?
Nước có bay hơi trong các hoạt động xã hội vào mùa hè không?
Hành động bốc hơi một thứ gì đó.
The act of evaporating something.
The sun evaporates water from the lake every summer in July.
Mặt trời làm bay hơi nước từ hồ mỗi mùa hè vào tháng Bảy.
The heat does not evaporate the ice quickly in winter months.
Nhiệt độ không làm tan chảy băng nhanh chóng trong tháng mùa đông.
Does the sun evaporate water faster in hotter climates?
Mặt trời có làm bay hơi nước nhanh hơn ở những nơi có khí hậu nóng không?
Họ từ
"Evaporates" là động từ chỉ quá trình chuyển thể chất lỏng thành hơi khi nhiệt độ tăng hoặc áp suất giảm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến đời sống hàng ngày. Ở tiếng Anh Mỹ, "evaporates" thường được phát âm là /ɪˈvæpəreɪts/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hoặc nghĩa. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý và hóa học, liên quan đến chu trình nước và các ứng dụng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



