Bản dịch của từ Examinate trong tiếng Việt
Examinate

Examinate (Noun)
Pháp luật. một nhân chứng hoặc người bị buộc tội bị thẩm vấn chính thức; cụ thể là một người bị hạ bệ. ngoài ra: †người bị thẩm vấn dưới sự tra tấn (lỗi thời). so sánh "giám khảo". bây giờ lịch sử và hiếm.
Law. a witness or accused person who is formally questioned; specifically a deponent. also: †a person interrogated under torture (obsolete). compare "examinant". now historical and rare.
The examinate provided crucial testimony in the court case.
Người được thẩm vấn cung cấp lời khai quan trọng trong vụ án.
The examinate's statement was recorded for further investigation.
Tuyên bố của người được thẩm vấn được ghi lại để điều tra thêm.
The examinate's role in the trial was pivotal for the verdict.
Vai trò của người được thẩm vấn trong phiên tòa quyết định cho kết luận.
Examinate (Verb)
Nghiên cứu.
Teachers examinate students' knowledge through quizzes and exams.
Giáo viên kiểm tra kiến thức của học sinh qua các bài kiểm tra và kỳ thi.
The doctor will examinate the patient to determine the cause of illness.
Bác sĩ sẽ khám bệnh nhân để xác định nguyên nhân của bệnh.
Employers often examinate candidates during job interviews to assess their skills.
Nhà tuyển dụng thường kiểm tra ứng viên trong buổi phỏng vấn để đánh giá kỹ năng của họ.
Từ "examinate" là một động từ ít gặp, có nghĩa là kiểm tra hoặc đánh giá một cách kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "examine". Từ "examinate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "examine" lại được sử dụng rộng rãi hơn trong cả hai dạng ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc sử dụng "examinate" có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh chuyên biệt.
Từ "examinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "examinare", nghĩa là "kiểm tra, khảo sát". Trong đó, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "aminare", liên quan đến hành động đo lường. Qua thời gian, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động kiểm tra kỹ lưỡng, đánh giá. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của việc phân tích và xem xét sâu sắc trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến y học.
Từ "examinate" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó là một từ hiếm gặp và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "examinate" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu, liên quan đến quá trình xem xét hoặc phân tích một vấn đề sâu sắc. Thông thường, từ này được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học, hoặc nghiên cứu xã hội để diễn đạt sự đánh giá chi tiết.