Bản dịch của từ Executive chef trong tiếng Việt

Executive chef

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive chef (Noun)

ɨɡzˈɛkjətɨv ʃˈɛf
ɨɡzˈɛkjətɨv ʃˈɛf
01

Đầu bếp chính phụ trách một nhà bếp, thường giám sát tất cả các hoạt động và nhân viên của nhà bếp.

The chief chef in charge of a kitchen, typically overseeing all kitchen operations and staff.

Ví dụ

The executive chef at Le Bernardin manages a team of twenty cooks.

Đầu bếp điều hành tại Le Bernardin quản lý một đội ngũ hai mươi đầu bếp.

The executive chef does not work alone; he leads the kitchen staff.

Đầu bếp điều hành không làm việc một mình; ông ấy dẫn dắt nhân viên bếp.

Is the executive chef responsible for menu planning and staff training?

Đầu bếp điều hành có chịu trách nhiệm về việc lập thực đơn và đào tạo nhân viên không?

02

Một đầu bếp chuyên nghiệp có trách nhiệm quản lý nhà bếp trong một nhà hàng hoặc khách sạn.

A professional cook who is responsible for managing the kitchen in a restaurant or hotel.

Ví dụ

The executive chef at The Ritz won a prestigious culinary award last year.

Đầu bếp điều hành tại The Ritz đã giành được giải thưởng ẩm thực danh giá năm ngoái.

The executive chef does not work alone; he leads a large team.

Đầu bếp điều hành không làm việc một mình; ông ấy dẫn dắt một đội ngũ lớn.

Is the executive chef responsible for menu planning at the restaurant?

Đầu bếp điều hành có chịu trách nhiệm lập kế hoạch thực đơn tại nhà hàng không?

03

Một người điều hướng việc chuẩn bị và trình bày thực phẩm trong một cơ sở ẩm thực.

A person who directs the food preparation and presentation in a culinary establishment.

Ví dụ

The executive chef at Green Bistro creates innovative dishes for customers.

Đầu bếp điều hành tại Green Bistro sáng tạo các món ăn mới cho khách.

The executive chef does not allow frozen ingredients in his kitchen.

Đầu bếp điều hành không cho phép nguyên liệu đông lạnh trong bếp của mình.

Is the executive chef responsible for training new kitchen staff?

Đầu bếp điều hành có trách nhiệm đào tạo nhân viên bếp mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Executive chef cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive chef

Không có idiom phù hợp