Bản dịch của từ Executive chef trong tiếng Việt
Executive chef

Executive chef (Noun)
The executive chef at Le Bernardin manages a team of twenty cooks.
Đầu bếp điều hành tại Le Bernardin quản lý một đội ngũ hai mươi đầu bếp.
The executive chef does not work alone; he leads the kitchen staff.
Đầu bếp điều hành không làm việc một mình; ông ấy dẫn dắt nhân viên bếp.
Is the executive chef responsible for menu planning and staff training?
Đầu bếp điều hành có chịu trách nhiệm về việc lập thực đơn và đào tạo nhân viên không?
Một đầu bếp chuyên nghiệp có trách nhiệm quản lý nhà bếp trong một nhà hàng hoặc khách sạn.
A professional cook who is responsible for managing the kitchen in a restaurant or hotel.
The executive chef at The Ritz won a prestigious culinary award last year.
Đầu bếp điều hành tại The Ritz đã giành được giải thưởng ẩm thực danh giá năm ngoái.
The executive chef does not work alone; he leads a large team.
Đầu bếp điều hành không làm việc một mình; ông ấy dẫn dắt một đội ngũ lớn.
Is the executive chef responsible for menu planning at the restaurant?
Đầu bếp điều hành có chịu trách nhiệm lập kế hoạch thực đơn tại nhà hàng không?
Một người điều hướng việc chuẩn bị và trình bày thực phẩm trong một cơ sở ẩm thực.
A person who directs the food preparation and presentation in a culinary establishment.
The executive chef at Green Bistro creates innovative dishes for customers.
Đầu bếp điều hành tại Green Bistro sáng tạo các món ăn mới cho khách.
The executive chef does not allow frozen ingredients in his kitchen.
Đầu bếp điều hành không cho phép nguyên liệu đông lạnh trong bếp của mình.
Is the executive chef responsible for training new kitchen staff?
Đầu bếp điều hành có trách nhiệm đào tạo nhân viên bếp mới không?