Bản dịch của từ Executive chef trong tiếng Việt
Executive chef
Noun [U/C]

Executive chef(Noun)
ɨɡzˈɛkjətɨv ʃˈɛf
ɨɡzˈɛkjətɨv ʃˈɛf
Ví dụ
02
Một đầu bếp chuyên nghiệp có trách nhiệm quản lý nhà bếp trong một nhà hàng hoặc khách sạn.
A professional cook who is responsible for managing the kitchen in a restaurant or hotel.
Ví dụ
03
Một người điều hướng việc chuẩn bị và trình bày thực phẩm trong một cơ sở ẩm thực.
A person who directs the food preparation and presentation in a culinary establishment.
Ví dụ
