Bản dịch của từ Executive chef trong tiếng Việt

Executive chef

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive chef(Noun)

ɨɡzˈɛkjətɨv ʃˈɛf
ɨɡzˈɛkjətɨv ʃˈɛf
01

Đầu bếp chính phụ trách một nhà bếp, thường giám sát tất cả các hoạt động và nhân viên của nhà bếp.

The chief chef in charge of a kitchen, typically overseeing all kitchen operations and staff.

Ví dụ
02

Một đầu bếp chuyên nghiệp có trách nhiệm quản lý nhà bếp trong một nhà hàng hoặc khách sạn.

A professional cook who is responsible for managing the kitchen in a restaurant or hotel.

Ví dụ
03

Một người điều hướng việc chuẩn bị và trình bày thực phẩm trong một cơ sở ẩm thực.

A person who directs the food preparation and presentation in a culinary establishment.

Ví dụ