Bản dịch của từ Exit interview trong tiếng Việt

Exit interview

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exit interview(Noun)

ˈɛɡzɨt ˈɪntɚvjˌu
ˈɛɡzɨt ˈɪntɚvjˌu
01

Một cơ hội để nhân viên bày tỏ suy nghĩ của họ về công việc và lý do ra đi.

An opportunity for employees to express their thoughts on their job and the reasons for leaving.

Ví dụ
02

Cuộc gặp chính thức do một nhà tuyển dụng tiến hành với một nhân viên rời bỏ công việc để thảo luận về trải nghiệm và ý kiến của nhân viên về tổ chức.

A formal meeting conducted by an employer with a departing employee to discuss the employee's experience and feedback on the organization.

Ví dụ
03

Một quy trình thu thập thông tin từ những nhân viên rời bỏ để cải thiện các quy trình và văn hóa tại nơi làm việc.

A process to gather insights from departing employees to improve workplace practices and culture.

Ví dụ