Bản dịch của từ Exodus trong tiếng Việt
Exodus

Exodus (Noun)
Cuốn sách thứ hai của kinh thánh, kể lại việc dân israel rời khỏi chế độ nô lệ ở ai cập, cuộc hành trình của họ băng qua biển đỏ và qua vùng hoang dã do môi-se dẫn đầu, cũng như việc ban hành mười điều răn. các sự kiện này đã được các học giả xác định niên đại khác nhau trong khoảng thời gian từ khoảng năm 1580 đến năm 1200 trước công nguyên.
The second book of the bible which recounts the departure of the israelites from slavery in egypt their journey across the red sea and through the wilderness led by moses and the giving of the ten commandments the events have been variously dated by scholars between about 1580 and 1200 bc.
The exodus of the Israelites from Egypt is a significant biblical event.
Sự ra đi của người Do Thái khỏi Ai Cập là một sự kiện kinh thánh quan trọng.
Moses played a crucial role in leading the exodus through the wilderness.
Môi-xê đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn đầu sự ra đi qua sa mạc.
The exodus marked the beginning of a new chapter for the Israelites.
Sự ra đi đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới cho người Do Thái.
The exodus of residents from the city caused a housing crisis.
Sự di cư của cư dân từ thành phố gây ra khủng hoảng nhà ở.
The exodus of students from rural areas to urban centers is increasing.
Sự di cư của sinh viên từ vùng nông thôn đến trung tâm thành thị đang tăng lên.
The exodus of workers to other countries impacts the local economy.
Sự di cư của công nhân sang các quốc gia khác ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương.
Họ từ
Từ "exodus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exodūs" và tiếng Hy Lạp "ἔξοδος", mang nghĩa là sự ra đi hay di cư hàng loạt, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự di cư lớn của một nhóm người, như trong Kinh Thánh, khi người Do Thái rời Ai Cập. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "exodus", tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu. Ý nghĩa và cách sử dụng không thay đổi giữa hai biến thể này.
Từ "exodus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exodūs", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἔξοδος" (éxodos), có nghĩa là "đường ra" hoặc "rời bỏ". Trong bối cảnh tôn giáo, "exodus" thường liên quan đến sự di cư của dân Do Thái từ Ai Cập, được ghi lại trong Kinh Thánh. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ sự rời đi hàng loạt, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng, phản ánh bản chất di động và thoát khỏi ngược đãi.
Từ "exodus" thường xuất hiện trong các bài viết và nói về chủ đề di cư, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và chính trị. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến dân số, lịch sử và chính sách. Trong ngữ cảnh khác, "exodus" thường được dùng để chỉ sự di chuyển hàng loạt của một nhóm người, có thể là do xung đột, thảm họa tự nhiên hoặc tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp