Bản dịch của từ Exodus trong tiếng Việt

Exodus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exodus (Noun)

ˈɛksədəs
ˈɛksədəs
01

Cuốn sách thứ hai của kinh thánh, kể lại việc dân israel rời khỏi chế độ nô lệ ở ai cập, cuộc hành trình của họ băng qua biển đỏ và qua vùng hoang dã do môi-se dẫn đầu, cũng như việc ban hành mười điều răn. các sự kiện này đã được các học giả xác định niên đại khác nhau trong khoảng thời gian từ khoảng năm 1580 đến năm 1200 trước công nguyên.

The second book of the bible which recounts the departure of the israelites from slavery in egypt their journey across the red sea and through the wilderness led by moses and the giving of the ten commandments the events have been variously dated by scholars between about 1580 and 1200 bc.

Ví dụ

The exodus of the Israelites from Egypt is a significant biblical event.

Sự ra đi của người Do Thái khỏi Ai Cập là một sự kiện kinh thánh quan trọng.

Moses played a crucial role in leading the exodus through the wilderness.

Môi-xê đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn đầu sự ra đi qua sa mạc.

The exodus marked the beginning of a new chapter for the Israelites.

Sự ra đi đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới cho người Do Thái.

02

Một sự ra đi hàng loạt của mọi người.

A mass departure of people.

Ví dụ

The exodus of residents from the city caused a housing crisis.

Sự di cư của cư dân từ thành phố gây ra khủng hoảng nhà ở.

The exodus of students from rural areas to urban centers is increasing.

Sự di cư của sinh viên từ vùng nông thôn đến trung tâm thành thị đang tăng lên.

The exodus of workers to other countries impacts the local economy.

Sự di cư của công nhân sang các quốc gia khác ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exodus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exodus

Không có idiom phù hợp