Bản dịch của từ Expanded audit trong tiếng Việt

Expanded audit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expanded audit (Noun)

ɨkspˈændəd ˈɔdɨt
ɨkspˈændəd ˈɔdɨt
01

Một cuộc khảo sát toàn diện các hồ sơ tài chính và hệ thống để đánh giá độ chính xác và tuân thủ quy định.

A comprehensive examination of financial records and systems to assess their accuracy and compliance with regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc kiểm toán bao gồm các thủ tục bổ sung hoặc tập trung vào các lĩnh vực cụ thể ngoài phạm vi tiêu chuẩn của một cuộc kiểm toán.

An audit that includes additional procedures or focuses on specific areas beyond the standard scope of an audit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức độ xem xét chi tiết hơn áp dụng cho các hoạt động tài chính của một tổ chức, thường là một phần của chiến lược đánh giá rủi ro.

A more detailed level of scrutiny applied to an organization's financial activities, often as part of a risk assessment strategy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expanded audit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expanded audit

Không có idiom phù hợp