Bản dịch của từ Exposé trong tiếng Việt
Exposé

Exposé (Noun)
Một ấn phẩm báo chí điều tra tiết lộ những sự thật bị che giấu và thường gây tai tiếng.
A publication of investigative journalism that reveals hidden and often scandalous truths.
The exposé on corruption shocked the entire nation.
Bài báo cáo về tham nhũng gây sốc cho toàn quốc.
The journalist's exposé uncovered political scandals in the government.
Bài báo cáo của nhà báo đã phơi bày những vụ scandal chính trị trong chính phủ.
The exposé led to the resignation of several high-ranking officials.
Bài báo cáo dẫn đến việc từ chức của một số quan chức cao cấp.
Một buổi biểu diễn hoặc trình bày chính thức.
A formal recital or exposition.
The exposé on corruption shocked the nation.
Bài báo cáo về tham nhũng gây sốc cho quốc gia.
The exposé revealed the truth about the scandal.
Bài báo cáo tiết lộ sự thật về vụ bê bối.
The exposé highlighted the issues in the community.
Bài báo cáo nêu bật các vấn đề trong cộng đồng.
The exposé revealed corruption in the government.
Bài báo cáo tiết lộ tham nhũng trong chính phủ.
The exposé on child labor shocked the public.
Bài báo cáo về lao động trẻ em gây sốc cho công chúng.
The exposé of the company's unethical practices led to protests.
Bài báo cáo về các hành vi không đạo đức của công ty dẫn đến các cuộc biểu tình.
Dạng danh từ của Exposé (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exposé | Exposés |
Từ "exposé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "tiết lộ" hoặc "phơi bày", thường được sử dụng để chỉ việc công khai các thông tin quan trọng, đặc biệt liên quan đến các vấn đề tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để ám chỉ các bài báo hoặc tài liệu phản ánh những sự thật bị ẩn giấu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, âm thanh của từ có thể thay đổi nhẹ trong phát âm.
Từ "exposé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "exposer" có nghĩa là "phơi bày". Từ này được hình thành từ gốc Latin "exponere", gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và "ponere" (đặt, đặt xuống). Lịch sử sử dụng từ "exposé" liên quan đến việc phơi bày thông tin hoặc sự thật về một vấn đề nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực báo chí, nhằm chiếu sáng và chỉ trích. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ một bài viết hoặc báo cáo có tính chất tiết lộ.
Từ "exposé" xuất hiện thường xuyên trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh trình bày thông tin và luận chứng. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo chí và tài liệu học thuật liên quan đến điều tra hoặc phân tích xã hội. Ngoài ra, "exposé" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề đạo đức hoặc công lý, diễn tả một sự phơi bày thông tin gây tranh cãi.