Bản dịch của từ Exposition trong tiếng Việt
Exposition
Exposition (Noun)
Một cuộc triển lãm công cộng lớn về nghệ thuật hoặc hàng hóa thương mại.
A large public exhibition of art or trade goods.
The annual exposition featured local artists and craftsmen.
Triển lãm hàng năm có sự góp mặt của các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương.
The exposition showcased innovative technologies for sustainable living.
Triển lãm giới thiệu các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống bền vững.
Attending the exposition allowed visitors to discover new products and services.
Tham dự triển lãm cho phép du khách khám phá các sản phẩm và dịch vụ mới.
The exposition of the new social program was well-received.
Buổi triển lãm về chương trình xã hội mới đã được đón nhận nồng nhiệt.
The community attended the exposition to learn about local issues.
Cộng đồng tham dự buổi triển lãm để tìm hiểu về các vấn đề địa phương.
The government's exposition on healthcare policies was informative.
Giải trình của chính phủ về các chính sách chăm sóc sức khỏe rất giàu thông tin.
Mô tả và giải thích toàn diện về một ý tưởng hoặc lý thuyết.
A comprehensive description and explanation of an idea or theory.
His exposition on social inequality captivated the audience at the conference.
Bài thuyết trình của ông về bất bình đẳng xã hội đã thu hút khán giả tại hội nghị.
The school organized an exposition to raise awareness about mental health issues.
Trường đã tổ chức một buổi thuyết trình để nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The professor's exposition of the new theory was well-received by students.
Bài thuyết trình của giáo sư về lý thuyết mới đã được sinh viên đón nhận nồng nhiệt.
Dạng danh từ của Exposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exposition | Expositions |
Họ từ
Từ "exposition" có nghĩa là sự giải thích, trình bày hoặc mô tả một sự việc hoặc ý tưởng một cách chi tiết để làm rõ nội dung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật và khoa học. Trong văn phong British English và American English, cách sử dụng và ngữ nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc một số cụm từ liên quan. "Exposition" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, như trong bài luận hoặc hội thảo.
Từ "exposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expositio", bắt nguồn từ động từ "exponere", có nghĩa là "trưng bày" hoặc "trình bày". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ex-" mang ý nghĩa "ra ngoài" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Từ thế kỷ 14, "exposition" đã được sử dụng để chỉ sự trình bày, diễn giải một đề tài hay thông điệp. Nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với quá trình trình bày và giải thích thông tin cho người nghe hoặc người đọc.
Từ "exposition" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích một chủ đề. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc giải thích hoặc trình bày thông tin, chẳng hạn như trong các bài báo, hội thảo hay thuyết trình. Ngoài ra, "exposition" cũng được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, như trong các buổi triển lãm hoặc sự kiện giới thiệu tác phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp