Bản dịch của từ Exposition trong tiếng Việt

Exposition

Noun [U/C]

Exposition (Noun)

ˌɛkspəzˈɪʃn̩
ˌɛkspəzˈɪʃn̩
01

Một cuộc triển lãm công cộng lớn về nghệ thuật hoặc hàng hóa thương mại.

A large public exhibition of art or trade goods.

Ví dụ

The annual exposition featured local artists and craftsmen.

Triển lãm hàng năm có sự góp mặt của các nghệ sĩ và thợ thủ công địa phương.

The exposition showcased innovative technologies for sustainable living.

Triển lãm giới thiệu các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống bền vững.

Attending the exposition allowed visitors to discover new products and services.

Tham dự triển lãm cho phép du khách khám phá các sản phẩm và dịch vụ mới.

02

Hành động công khai một cái gì đó.

The action of making something public.

Ví dụ

The exposition of the new social program was well-received.

Buổi triển lãm về chương trình xã hội mới đã được đón nhận nồng nhiệt.

The community attended the exposition to learn about local issues.

Cộng đồng tham dự buổi triển lãm để tìm hiểu về các vấn đề địa phương.

The government's exposition on healthcare policies was informative.

Giải trình của chính phủ về các chính sách chăm sóc sức khỏe rất giàu thông tin.

03

Mô tả và giải thích toàn diện về một ý tưởng hoặc lý thuyết.

A comprehensive description and explanation of an idea or theory.

Ví dụ

His exposition on social inequality captivated the audience at the conference.

Bài thuyết trình của ông về bất bình đẳng xã hội đã thu hút khán giả tại hội nghị.

The school organized an exposition to raise awareness about mental health issues.

Trường đã tổ chức một buổi thuyết trình để nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

The professor's exposition of the new theory was well-received by students.

Bài thuyết trình của giáo sư về lý thuyết mới đã được sinh viên đón nhận nồng nhiệt.

Dạng danh từ của Exposition (Noun)

SingularPlural

Exposition

Expositions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exposition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exposition

Không có idiom phù hợp