Bản dịch của từ Express their admiration trong tiếng Việt
Express their admiration

Express their admiration (Verb)
Many people express their admiration for community leaders during town hall meetings.
Nhiều người bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với các lãnh đạo cộng đồng trong các cuộc họp.
Students do not express their admiration for social activists often enough.
Học sinh không bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với các nhà hoạt động xã hội đủ thường xuyên.
How do you express your admiration for local artists in your community?
Bạn bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với các nghệ sĩ địa phương như thế nào?
Many people express their admiration for community leaders during events.
Nhiều người thể hiện sự ngưỡng mộ của họ đối với lãnh đạo cộng đồng trong các sự kiện.
They do not express their admiration for volunteers often enough.
Họ không thường xuyên thể hiện sự ngưỡng mộ đối với tình nguyện viên.
How do citizens express their admiration for local artists?
Công dân thể hiện sự ngưỡng mộ của họ đối với nghệ sĩ địa phương như thế nào?
Để chỉ ra hoặc thể hiện bằng hành động hoặc hành vi.
To indicate or demonstrate by action or behavior.
Many people express their admiration for local artists at community events.
Nhiều người thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nghệ sĩ địa phương tại sự kiện cộng đồng.
They do not express their admiration openly during social gatherings.
Họ không thể hiện sự ngưỡng mộ công khai trong các buổi gặp gỡ xã hội.
How do you express your admiration for your friends' achievements?
Bạn thể hiện sự ngưỡng mộ đối với thành tích của bạn bè như thế nào?
Express their admiration (Noun)
Many people express their admiration for artists at local exhibitions.
Nhiều người bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với nghệ sĩ tại triển lãm địa phương.
Students do not express their admiration for teachers in public often.
Học sinh không thường bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với giáo viên ở nơi công cộng.
Do fans express their admiration for musicians during concerts?
Có phải người hâm mộ bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với nhạc sĩ trong các buổi hòa nhạc không?
Cụm từ "express their admiration" có nghĩa là bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng người Mỹ có xu hướng sử dụng mạnh mẽ hơn khi diễn đạt cảm xúc, trong khi người Anh có thể sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn. Hai hình thức viết này đều mang tính trang trọng và phù hợp trong các văn cảnh chính thức.