Bản dịch của từ Express their admiration trong tiếng Việt
Express their admiration
Verb Noun [U/C]

Express their admiration (Verb)
ɨkspɹˈɛs ðˈɛɹ ˌædmɚˈeɪʃən
ɨkspɹˈɛs ðˈɛɹ ˌædmɚˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Để chỉ ra hoặc thể hiện bằng hành động hoặc hành vi.
To indicate or demonstrate by action or behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "express their admiration" có nghĩa là bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc kính trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, thỉnh thoảng người Mỹ có xu hướng sử dụng mạnh mẽ hơn khi diễn đạt cảm xúc, trong khi người Anh có thể sử dụng cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn. Hai hình thức viết này đều mang tính trang trọng và phù hợp trong các văn cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Express their admiration
Không có idiom phù hợp