Bản dịch của từ Extermination camp trong tiếng Việt
Extermination camp
Extermination camp (Idiom)
Auschwitz was an extermination camp during World War II.
Auschwitz là một trại diệt chủng trong Thế chiến II.
There should never be another extermination camp in history.
Không bao giờ nên có thêm một trại diệt chủng nào trong lịch sử.
Was Treblinka an extermination camp used in the Holocaust?
Treblinka có phải là một trại diệt chủng được sử dụng trong Holocaust không?
Một trại nơi các cá nhân, thường là từ các nhóm cụ thể, bị giết một cách có hệ thống, đặc biệt là những người trong thế chiến thứ hai.
A camp where individuals often from specific groups are systematically killed especially those during world war ii.
The extermination camp was a tragic part of history.
Trại diệt chủng là một phần bi kịch của lịch sử.
There should never be another extermination camp in existence.
Không bao giờ nên tồn tại thêm một trại diệt chủng.
Was the concept of an extermination camp ever discussed in school?
Việc khái niệm về trại diệt chủng đã bao giờ được thảo luận trong trường học chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Extermination camp cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp