Bản dịch của từ Extermination camp trong tiếng Việt

Extermination camp

Idiom

Extermination camp (Idiom)

01

Một cơ sở được sử dụng để giết người hàng loạt, đặc biệt là trong bối cảnh holocaust.

A facility used for the mass murder of people particularly in the context of the holocaust.

Ví dụ

Auschwitz was an extermination camp during World War II.

Auschwitz là một trại diệt chủng trong Thế chiến II.

There should never be another extermination camp in history.

Không bao giờ nên có thêm một trại diệt chủng nào trong lịch sử.

Was Treblinka an extermination camp used in the Holocaust?

Treblinka có phải là một trại diệt chủng được sử dụng trong Holocaust không?

02

Một trại nơi các cá nhân, thường là từ các nhóm cụ thể, bị giết một cách có hệ thống, đặc biệt là những người trong thế chiến thứ hai.

A camp where individuals often from specific groups are systematically killed especially those during world war ii.

Ví dụ

The extermination camp was a tragic part of history.

Trại diệt chủng là một phần bi kịch của lịch sử.

There should never be another extermination camp in existence.

Không bao giờ nên tồn tại thêm một trại diệt chủng.

Was the concept of an extermination camp ever discussed in school?

Việc khái niệm về trại diệt chủng đã bao giờ được thảo luận trong trường học chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extermination camp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extermination camp

Không có idiom phù hợp