Bản dịch của từ Holocaust trong tiếng Việt
Holocaust
Holocaust (Noun)
Sự hủy diệt hoặc tàn sát trên quy mô lớn, đặc biệt do hỏa hoạn hoặc chiến tranh hạt nhân.
Destruction or slaughter on a mass scale especially caused by fire or nuclear war.
The Holocaust caused immense suffering for millions during World War II.
Thảm sát Holocaust đã gây ra nỗi đau lớn cho hàng triệu người trong Thế chiến II.
The Holocaust did not happen overnight; it took years to unfold.
Thảm sát Holocaust không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm để diễn ra.
How can we prevent another Holocaust from happening in the future?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn một thảm sát Holocaust khác xảy ra trong tương lai?
Một lễ vật hiến tế của người do thái được đốt hoàn toàn trên bàn thờ.
A jewish sacrificial offering which was burnt completely on an altar.
The Holocaust was a tragic event in Jewish history during World War II.
Holocaust là một sự kiện bi thảm trong lịch sử Do Thái trong Thế chiến thứ hai.
The Holocaust did not happen overnight; it took years to unfold.
Holocaust không xảy ra chỉ trong một đêm; nó mất nhiều năm để diễn ra.
What lessons can we learn from the Holocaust for today's society?
Chúng ta có thể học được bài học gì từ Holocaust cho xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp