Bản dịch của từ Holocaust trong tiếng Việt
Holocaust

Holocaust (Noun)
Sự hủy diệt hoặc tàn sát trên quy mô lớn, đặc biệt do hỏa hoạn hoặc chiến tranh hạt nhân.
Destruction or slaughter on a mass scale especially caused by fire or nuclear war.
The Holocaust caused immense suffering for millions during World War II.
Thảm sát Holocaust đã gây ra nỗi đau lớn cho hàng triệu người trong Thế chiến II.
The Holocaust did not happen overnight; it took years to unfold.
Thảm sát Holocaust không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm để diễn ra.
How can we prevent another Holocaust from happening in the future?
Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn một thảm sát Holocaust khác xảy ra trong tương lai?
Một lễ vật hiến tế của người do thái được đốt hoàn toàn trên bàn thờ.
A jewish sacrificial offering which was burnt completely on an altar.
The Holocaust was a tragic event in Jewish history during World War II.
Holocaust là một sự kiện bi thảm trong lịch sử Do Thái trong Thế chiến thứ hai.
The Holocaust did not happen overnight; it took years to unfold.
Holocaust không xảy ra chỉ trong một đêm; nó mất nhiều năm để diễn ra.
What lessons can we learn from the Holocaust for today's society?
Chúng ta có thể học được bài học gì từ Holocaust cho xã hội hôm nay?
Họ từ
Holocaust (tiếng Anh: Holocaust) là thuật ngữ chỉ cuộc diệt chủng hệ thống do chính quyền Đức Quốc xã tiến hành trong Thế chiến thứ hai, nơi khoảng sáu triệu người Do Thái và nhiều nhóm thiểu số khác đã bị tàn sát. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "holokauston", có nghĩa là "hy sinh hoàn toàn bằng lửa". Trong khi từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, ở Anh, nó thường được viết với chữ "H" hoa và phát âm rõ nét để nhấn mạnh tầm quan trọng lịch sử.
Từ "holocaust" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "holokauston", nghĩa là "sự hiến tế bằng lửa", bao gồm thành tố "holos" (toàn bộ) và "kaustos" (đốt cháy). Lịch sử của từ này liên quan đến các buổi lễ tôn giáo cổ đại, nơi động vật bị thiêu rụi trên bàn thờ. Tuy nhiên, từ thế kỷ 20, "holocaust" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự diệt chủng người Do Thái trong Chiến tranh thế giới thứ hai, mang ý nghĩa bi thảm và khốc liệt, thể hiện sự tàn bạo của chiến tranh và nạn phân biệt chủng tộc.
Từ "holocaust" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến lịch sử, chính trị hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về thảm họa nhân đạo, diệt chủng, và những cuộc xung đột lịch sử. Từ này mang tính chất nhậy cảm, thường gắn liền với ký ức về nạn diệt chủng Do Thái trong Thế chiến thứ hai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp