Bản dịch của từ Holocaust trong tiếng Việt

Holocaust

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holocaust (Noun)

hˈɑləkɔst
hˈɑləkɑst
01

Sự hủy diệt hoặc tàn sát trên quy mô lớn, đặc biệt do hỏa hoạn hoặc chiến tranh hạt nhân.

Destruction or slaughter on a mass scale especially caused by fire or nuclear war.

Ví dụ

The Holocaust caused immense suffering for millions during World War II.

Thảm sát Holocaust đã gây ra nỗi đau lớn cho hàng triệu người trong Thế chiến II.

The Holocaust did not happen overnight; it took years to unfold.

Thảm sát Holocaust không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm để diễn ra.

How can we prevent another Holocaust from happening in the future?

Làm thế nào để chúng ta ngăn chặn một thảm sát Holocaust khác xảy ra trong tương lai?

02

Một lễ vật hiến tế của người do thái được đốt hoàn toàn trên bàn thờ.

A jewish sacrificial offering which was burnt completely on an altar.

Ví dụ

The Holocaust was a tragic event in Jewish history during World War II.

Holocaust là một sự kiện bi thảm trong lịch sử Do Thái trong Thế chiến thứ hai.

The Holocaust did not happen overnight; it took years to unfold.

Holocaust không xảy ra chỉ trong một đêm; nó mất nhiều năm để diễn ra.

What lessons can we learn from the Holocaust for today's society?

Chúng ta có thể học được bài học gì từ Holocaust cho xã hội hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holocaust cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holocaust

Không có idiom phù hợp