Bản dịch của từ External threat trong tiếng Việt

External threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External threat (Noun)

ˈɨkstɝnəl θɹˈɛt
ˈɨkstɝnəl θɹˈɛt
01

Một nguy cơ hoặc rủi ro phát sinh bên ngoài một hệ thống hoặc tổ chức.

A danger or risk that originates outside a system or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể hoặc tình huống gây hại hoặc thiệt hại từ một nguồn bên ngoài.

An entity or situation that poses harm or damage from a foreign or outside source.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tiềm năng cho các hành động đối kháng có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của một tổ chức hoặc hệ thống.

The potential for adversarial actions that could impact the stability of an organization or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng External threat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External threat

Không có idiom phù hợp