Bản dịch của từ External world trong tiếng Việt

External world

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External world (Noun)

ˈɨkstɝnəl wɝˈld
ˈɨkstɝnəl wɝˈld
01

Thế giới vật chất bên ngoài tâm trí hoặc ý thức của một người, không bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc bên trong.

The physical world outside a person's mind or consciousness, which is not influenced by internal thoughts or emotions.

Ví dụ

The external world affects our social interactions and relationships significantly.

Thế giới bên ngoài ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.

The external world does not always reflect our internal feelings or thoughts.

Thế giới bên ngoài không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc hoặc suy nghĩ bên trong của chúng ta.

02

Thực tế hoặc trải nghiệm được nhận thức từ góc độ cá nhân, đối lập với những suy nghĩ hoặc cảm xúc bên trong.

The reality or experience as perceived from an individual perspective, contrasting with one's inner thoughts or feelings.

Ví dụ

She often discusses the external world in her social psychology class.

Cô thường thảo luận về thế giới bên ngoài trong lớp tâm lý xã hội.

He does not understand the external world outside his own thoughts.

Anh ấy không hiểu thế giới bên ngoài ngoài những suy nghĩ của mình.

03

Một thuật ngữ triết học chỉ môi trường hoặc bối cảnh bên ngoài bản thể trái ngược với trải nghiệm nội tâm của ý thức.

A philosophical term referring to the environment or context outside the self in contrast to the internal experience of consciousness.

Ví dụ

The external world influences our thoughts and behaviors significantly in society.

Thế giới bên ngoài ảnh hưởng lớn đến suy nghĩ và hành vi của chúng ta trong xã hội.

The external world does not always reflect our inner feelings and beliefs.

Thế giới bên ngoài không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc và niềm tin bên trong của chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external world/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.