Bản dịch của từ External world trong tiếng Việt

External world

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

External world (Noun)

ˈɨkstɝnəl wɝˈld
ˈɨkstɝnəl wɝˈld
01

Thế giới vật chất bên ngoài tâm trí hoặc ý thức của một người, không bị ảnh hưởng bởi những suy nghĩ hoặc cảm xúc bên trong.

The physical world outside a person's mind or consciousness, which is not influenced by internal thoughts or emotions.

Ví dụ

The external world affects our social interactions and relationships significantly.

Thế giới bên ngoài ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.

The external world does not always reflect our internal feelings or thoughts.

Thế giới bên ngoài không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc hoặc suy nghĩ bên trong của chúng ta.

How does the external world shape our views on society and culture?

Thế giới bên ngoài hình thành quan điểm của chúng ta về xã hội và văn hóa như thế nào?

People often ignore the external world during their social media use.

Mọi người thường bỏ qua thế giới bên ngoài khi sử dụng mạng xã hội.

The external world does not affect my opinion on social issues.

Thế giới bên ngoài không ảnh hưởng đến ý kiến của tôi về các vấn đề xã hội.

02

Thực tế hoặc trải nghiệm được nhận thức từ góc độ cá nhân, đối lập với những suy nghĩ hoặc cảm xúc bên trong.

The reality or experience as perceived from an individual perspective, contrasting with one's inner thoughts or feelings.

Ví dụ

She often discusses the external world in her social psychology class.

Cô thường thảo luận về thế giới bên ngoài trong lớp tâm lý xã hội.

He does not understand the external world outside his own thoughts.

Anh ấy không hiểu thế giới bên ngoài ngoài những suy nghĩ của mình.

How does the external world influence our social interactions?

Thế giới bên ngoài ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?

The external world influences our thoughts and feelings every day.

Thế giới bên ngoài ảnh hưởng đến suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta mỗi ngày.

Many people ignore the external world during their personal struggles.

Nhiều người phớt lờ thế giới bên ngoài trong những cuộc đấu tranh cá nhân.

03

Một thuật ngữ triết học chỉ môi trường hoặc bối cảnh bên ngoài bản thể trái ngược với trải nghiệm nội tâm của ý thức.

A philosophical term referring to the environment or context outside the self in contrast to the internal experience of consciousness.

Ví dụ

The external world influences our thoughts and behaviors significantly in society.

Thế giới bên ngoài ảnh hưởng lớn đến suy nghĩ và hành vi của chúng ta trong xã hội.

The external world does not always reflect our inner feelings and beliefs.

Thế giới bên ngoài không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc và niềm tin bên trong của chúng ta.

How does the external world shape our social interactions and relationships?

Thế giới bên ngoài hình thành các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta như thế nào?

Many people feel disconnected from the external world during lockdowns.

Nhiều người cảm thấy mất kết nối với thế giới bên ngoài trong thời gian phong tỏa.

She does not engage with the external world much anymore.

Cô ấy không còn tham gia vào thế giới bên ngoài nhiều nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/external world/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with External world

Không có idiom phù hợp